Login
Vietnamese

境野 (<nil>)

Chữ hán

  • 境 - cảnh さかい (sakai) - キョウ (kyō), ケイ (kei) ảo cảnh 幻境 • áp cảnh 壓境 • biên cảnh 邊境 • bố cảnh 布境 • cảnh địa 境地 • cảnh giới 境界 • cảnh huống 境况 • cảnh huống 境況 • cảnh ngoại 境外 • cảnh ngộ 境遇 • cảnh nội 境內 • cảnh vực 境域 • chỉ cảnh 止境 • dị cảnh 異境 • giai cảnh 佳境 • hoàn cảnh 环境 • hoàn cảnh 環境 • huyễn cảnh 幻境 • khốn cảnh 困境 • mộng cảnh 夢境 • mộng cảnh 梦境 • nghịch cảnh 逆境 • nhập cảnh 入境 • phật cảnh 佛境 • sóc cảnh 朔境 • sự quá cảnh thiên 事過境遷 • tiệm chí giai cảnh 漸至佳境 • tiên cảnh 仙境 • viễn cảnh 遠境 • việt cảnh 越境 • xử cảnh 處境
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho) bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野