Login
Vietnamese

夜須 (やす)

Chữ hán

  • 夜 - dạ, dịch よ (yo), よる (yoru) - ヤ (ya) Tên một ấp thuộc nước Tề thời Chiến Quốc, tức Dịch ấp, thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông ngày nay — Một âm khác là Dạ.
  • 須 - tu すべから.く (subekara.ku), すべし (subeshi), ひげ (hige), まつ (matsu), もち.いる (mochi.iru), もと.める (moto.meru) - ス (su), シュ (shu) ta tu 些須 • tất tu 必須 • tu du 須臾