Login
Vietnamese
Home / 宮豊線 / 天橋立

天橋立 (あまのはしだて)

Chữ hán

  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru) án lập 按立 • bích lập 壁立 • chích lập 隻立 • cô lập 孤立 • công lập 公立 • cốt lập 骨立 • cương lập 僵立 • đái tội lập công 戴罪立功 • đĩnh lập 挺立 • đỉnh lập 鼎立 • độc lập 独立 • độc lập 獨立 • đối lập 對立 • khởi lập 起立 • kiến lập 建立 • kiết lập 孑立 • lâm lập 林立 • lập chí 立志 • lập chuỳ 立錐 • lập công 立功 • lập danh 立名 • lập dị 立異 • lập đông 立冬 • lập đức 立德 • lập hạ 立夏 • lập hiến 立憲 • lập kế 立計 • lập khắc 立刻 • lập luận 立論 • lập mưu 立謀 • lập nghiêm 立嚴 • lập nghiệp 立業 • lập ngôn 立言 • lập pháp 立法 • lập phương 立方 • lập quốc 立國 • lập quy 立規 • lập tâm 立心 • lập thân 立身 • lập thể 立體 • lập thu 立秋 • lập trận 立陳 • lập trường 立場 • lập tự 立嗣 • lập tức 立即 • lập ước 立約 • lập xuân 立春 • lưỡng lập 兩立 • ngật lập 屹立 • ngột lập 兀立 • phân lập 分立 • phế lập 廢立 • quan lập 官立 • quần lập 羣立 • quốc lập 国立 • quốc lập 國立 • sách lập 册立 • sáng lập 创立 • sáng lập 創立 • song lập 雙立 • tam quyền phân lập 三權分立 • tạo lập 造立 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tân lập 新立 • thành lập 成立 • thế bất lưỡng lập 勢不兩立 • thị lập 侍立 • thiết lập 設立 • thiết lập 设立 • thụ lập 樹立 • tịnh lập 並立 • tịnh lập 并立 • tỉnh lập 省立 • trĩ lập 峙立 • trung lập 中立 • tự lập 自立
  • 天 - thiên あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-) - テン (ten) âm thiên 陰天 • bạch nhật thăng thiên 白日升天 • bạch thiên 白天 • bạt thiên đại đảm 拔天大膽 • bát thiên đại đảm 潑天大膽 • băng thiên 冰天 • bất cộng đái thiên 不共帶天 • bất cộng đái thiên 不共戴天 • bất cộng đới thiên 不共戴天 • bổ thiên 補天 • bổ thiên dục nhật 補天浴日 • cách thiên 格天 • cáo thiên 告天 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chích thủ kình thiên 隻手擎天 • chỉnh thiên 整天 • cức địa cức thiên 棘地棘天 • cửu thiên 九天 • cửu thiên huyền nữ 九天玄女 • di thiên dịch nhật 移天易日 • dụ thiên 籲天 • đái thiên lí địa 戴天履地 • điều trần thiên hạ đại thế 條陳天下大世 • đông thiên 冬天 • giang thiên 江天 • hạ thiên 夏天 • hải giác thiên nhai 海角天涯 • hậu thiên 后天 • hậu thiên 後天 • hoa thiên 花天 • hoan thiên hỉ địa 歡天喜地 • hoàng thiên 皇天 • kháo thiên 靠天 • khứ thiên 去天 • kim thiên 今天 • kinh thiên cức địa 荊天棘地 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lạc thiên 樂天 • liêu thiên 聊天 • lộ thiên 露天 • mãn thiên 滿天 • minh thiên 明天 • mỗi thiên 毎天 • mỗi thiên 每天 • nam thiên 南天 • nghịch thiên 逆天 • nghiêu thiên thuấn nhật 堯天舜日 • ngọ thiên 午天 • nhân định thắng thiên 人定勝天 • nhiệt thiên 熱天 • phạm thiên 梵天 • phổ thiên 普天 • quốc sắc thiên hương 國色天香 • sầu thiên 愁天 • tạc thiên 昨天 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tây thiên 西天 • thanh thiên 青天 • thăng thiên 升天 • thiên ái 天愛 • thiên ân 天恩 • thiên can 天干 • thiên chúa 天主 • thiên chức 天職 • thiên chương 天章 • thiên cơ 天機 • thiên cung 天宮 • thiên cương 天罡 • thiên duyên 天緣 • thiên đại 天大 • thiên đài 天臺 • thiên đàng 天堂 • thiên đạo 天道 • thiên đế 天帝 • thiên địa 天地 • thiên định 天定 • thiên đình 天庭 • thiên đường 天堂 • thiên giới 天界 • thiên hạ 天下 • thiên hà 天河 • thiên hoa 天花 • thiên hương 天香 • thiên khí 天气 • thiên khí 天氣 • thiên không 天空 • thiên khu 天樞 • thiên lại 天籟 • thiên lí 天理 • thiên lôi 天雷 • thiên lương 天良 • thiên mệnh 天命 • thiên môn 天門 • thiên nam dư hạ tập 天南餘暇集 • thiên nam động chủ 天南洞主 • thiên nga 天鵝 • thiên nga 天鹅 • thiên nhai 天涯 • thiên nhan 天顏 • thiên nhiên 天然 • thiên phú 天賦 • thiên phú 天赋 • thiên quân 天鈞 • thiên quý 天癸 • thiên sát 天殺 • thiên sứ 天使 • thiên tài 天才 • thiên tai 天災 • thiên tạo 天造 • thiên thai 天台 • thiên thanh 天青 • thiên thần 天神 • thiên thiên 天天 • thiên thời 天時 • thiên thượng 天上 • thiên tiên 天仙 • thiên tiên tử 天仙子 • thiên tính 天性 • thiên toán 天蒜 • thiên trí 天智 • thiên trù 天廚 • thiên trúc 天竺 • thiên tử 天子 • thiên tư 天資 • thiên tượng 天象 • thiên văn 天文 • thử thiên 暑天 • tiên thiên 先天 • tiền thiên 前天 • tình thiên 晴天 • tống phật tống đáo tây thiên 送佛送到西天 • triều thiên 朝天 • ưu thiên 憂天 • vân thiên 雲天 • viêm thiên 炎天 • xuân thiên 春天 • xung thiên 沖天

Các tuyến tàu đi qua