Chữ hán
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
-
太 - thái
ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta)
á thái 亚太 • á thái 亞太 • á thái kinh hiệp tổ chức 亚太经合组织 • á thái kinh hiệp tổ chức 亞太經合組織 • ất thái 乙太 • cái thế thái bảo 盖世太保 • cái thế thái bảo 蓋世太保 • do thái 犹太 • do thái 猶太 • hoàng thái hậu 皇太后 • hoàng thái tử 皇太子 • quốc tế thái không trạm 國際太空站 • thái âm 太陰 • thái bạch 太白 • thái bảo 太保 • thái bình 太平 • thái bình dương 太平洋 • thái cổ 太古 • thái cực 太極 • thái cực quyền 太極拳 • thái dương 太阳 • thái dương 太陽 • thái giám 太监 • thái giám 太監 • thái hậu 太后 • thái hoà 太和 • thái không 太空 • thái miếu 太廟 • thái nguyên 太原 • thái phó 太傅 • thái quá 太過 • thái sử 太史 • thái sư 太师 • thái sư 太師 • thái thái 太太 • thái thú 太守 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thái tử 太子 • thái uý 太尉 • thái y 太醫