Chữ hán
-
女 - nhữ, nứ, nữ, nự
おんな (on na), め (me) - ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō)
Gả chồng cho con gái — Các âm khác là Nữ, Nhữ. Xem các âm này.
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川