Login
Vietnamese
Home / JR石巻線 / 女川

女川 (おながわ)

Chữ hán

  • 女 - nhữ, nứ, nữ, nự おんな (on na), め (me) - ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō) Gả chồng cho con gái — Các âm khác là Nữ, Nhữ. Xem các âm này.
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川

Các tuyến tàu đi qua