Chữ hán
-
摩 - ma
ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru) - マ (ma)
án ma 按摩 • cốc kích kiên ma 轂擊肩摩 • đàm ma 曇摩 • ma đính 摩頂 • ma sa 摩娑 • ma sa 摩挲 • ma sát 摩擦 • na ma 那摩
-
好 - hiếu, hảo
この.む (kono.mu), す.く (su.ku), よ.い (yo.i), い.い (i.i) - コウ (kō)
an hảo 安好 • bách niên hảo hợp 百年好合 • cánh hảo 更好 • chỉ hảo 只好 • chính hảo 正好 • cương hảo 刚好 • cương hảo 剛好 • đảo hảo 倒好 • đĩnh hảo 挺好 • giao hảo 交好 • hạnh hảo 幸好 • hảo cảm 好感 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • hảo cầu 好逑 • hảo chuyển 好轉 • hảo chuyển 好转 • hảo danh 好名 • hảo đãi 好歹 • hảo hán 好漢 • hảo hạng 好項 • hảo hảo 好好 • hảo học 好學 • hảo hợp 好合 • hảo khán 好看 • hảo sắc 好色 • hảo sinh 好生 • hảo sự 好事 • hảo tượng 好像 • hảo vận 好运 • hảo vận 好運 • hảo xứ 好處 • hoà hảo 和好 • hoàn hảo 完好 • hữu hảo 友好 • kháp hảo 恰好 • khiếm hảo 欠好 • khiếu hảo 叫好 • lương hảo 良好 • nhĩ hảo 你好 • phu phụ hảo hợp 夫婦好合 • thảo hảo 討好 • thuyết hảo 說好 • thuyết hảo hiềm đãi 說好嫌歹 • thuyết hảo thuyết đãi 說好說歹 • tinh hảo 精好 • toàn hảo 全好 • tối hảo 最好 • tuyệt hảo 絶好