Chữ hán
-
妙 - diệu
たえ (tae) - ミョウ (myō), ビョウ (byō)
cao diệu 高妙 • diệu bút 妙筆 • diệu cực 妙極 • diệu dụng 妙用 • diệu dược 妙妙 • diệu dược 妙藥 • diệu giác 妙覺 • diệu giản 妙簡 • diệu kế 妙計 • diệu kĩ 妙技 • diệu lệ 妙麗 • diệu linh 妙齡 • diệu linh nữ lang 妙齡女郎 • diệu môn 妙門 • diệu ngộ 妙悟 • diệu niên 妙年 • diệu pháp 妙法 • diệu phẩm 妙品 • diệu thiện công chúa 妙善公主 • diệu thủ 妙手 • diệu thủ hồi xuân 妙手回春 • diệu toán 妙算 • diệu tuyển 妙選 • diệu tuyệt 妙絕 • huyền diệu 玄妙 • kì diệu 奇妙 • kỳ diệu 奇妙 • linh diệu 靈妙 • mạc danh kì diệu 莫名其妙 • nhập diệu 入妙 • thần diệu 神妙 • tinh diệu 精妙 • tinh diệu tuyệt luân 精妙絕倫 • tuyệt diệu 絕妙 • tuyệt diệu 絶妙 • vi diệu 微妙 • viên diệu 圓妙 • xảo diệu 巧妙 • yểu diệu 窈妙
-
寺 - tự
てら (tera) - ジ (ji)
quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
-
法 - pháp
のり (nori) - ホウ (hō), ハッ (ha'), ホッ (ho'), フラン (furan)
a lạp pháp 阿拉法 • a nhĩ pháp 阿耳法 • bách phân pháp 百分法 • bảo pháp 寶法 • bất hợp pháp 不合法 • bất nhị pháp môn 不二法門 • bất nhị pháp môn 不二法门 • bất pháp 不法 • bất thành văn pháp 不成文法 • biện chứng pháp 辨證法 • biện chứng pháp 辯證法 • biện pháp 办法 • biện pháp 辦法 • binh pháp 兵法 • bộ pháp 步法 • bút pháp 笔法 • bút pháp 筆法 • chánh pháp 正法 • châm pháp 針法 • chấp pháp 執法 • chấp pháp 执法 • chiến pháp 戰法 • chính pháp 政法 • công pháp 公法 • cốt pháp 骨法 • cú pháp 句法 • cửu chương toán pháp 九章算法 • cựu pháp 舊法 • di pháp 遺法 • diệu pháp 妙法 • duyên pháp 緣法 • đại pháp 大法 • đạo pháp 道法 • điển pháp 典法 • gia pháp 加法 • gia pháp 家法 • giải pháp 解法 • giải pháp 觧法 • giảm pháp 減法 • hí pháp 戲法 • hiến pháp 宪法 • hiến pháp 憲法 • hình pháp 刑法 • hộ pháp 護法 • hợp pháp 合法 • lập pháp 立法 • lễ pháp 禮法 • lịch pháp 曆法 • lộng pháp 弄法 • lục pháp 六法 • môn pháp 門法 • nghiêm pháp 嚴法 • ngoạn pháp 玩法 • ngữ pháp 語法 • phạm pháp 犯法 • pháp bảo 法寶 • pháp cảnh 法警 • pháp cấm 法禁 • pháp chế 法制 • pháp chủ 法主 • pháp danh 法名 • pháp duyên 法緣 • pháp đàn 法壇 • pháp đạo 法道 • pháp đăng 法燈 • pháp điển 法典 • pháp điều 法條 • pháp định 法定 • pháp đình 法庭 • pháp độ 法度 • pháp đồ 法徒 • pháp gia 法家 • pháp giới 法界 • pháp hải 法海 • pháp hệ 法系 • pháp hiệu 法號 • pháp hoá 法化 • pháp hoa 法華 • pháp học 法學 • pháp hội 法會 • pháp khí 法器 • pháp khoa 法科 • pháp lại 法吏 • pháp lan tây 法蘭西 • pháp lệ 法例 • pháp lệnh 法令 • pháp lí 法理 • pháp loa 法螺 • pháp luân 法輪 • pháp luật 法律 • pháp lực 法力 • pháp lý 法理 • pháp môn 法門 • pháp ngôn 法言 • pháp nhân 法人 • pháp phục 法服 • pháp quan 法官 • pháp quốc 法国 • pháp quốc 法國 • pháp quy 法規 • pháp sự 法事 • pháp sư 法師 • pháp tạng 法藏 • pháp tắc 法則 • pháp tân xã 法新社 • pháp thân 法身 • pháp thí 法施 • pháp thuật 法術 • pháp thuỷ 法水 • pháp thức 法式 • pháp tịch 法籍 • pháp tính 法性 • pháp toà 法座 • pháp trị 法治 • pháp trình 法程 • pháp trường 法場 • pháp tướng 法相 • pháp văn 法文 • pháp vị 法味 • pháp viện 法院 • pháp việt 法越 • pháp võng 法網 • pháp vũ 法雨 • pháp vương 法王 • phân pháp 分法 • phật pháp 佛法 • phật pháp tăng 佛法僧 • phi pháp 非法 • phiền pháp 煩法 • phù pháp 符法 • phục pháp 伏法 • phục pháp 服法 • phương pháp 方法 • quan pháp 官法 • quân pháp 軍法 • quốc pháp 国法 • quốc pháp 國法 • quốc tế công pháp 國際公法 • quốc tế tư pháp 國際私法 • sám pháp 懺法 • sảng pháp 爽法 • sắc pháp 色法 • tác pháp 作法 • tác pháp tự tễ 作法自斃 • tam pháp 三法 • tâm pháp 心法 • tân pháp 新法 • thao pháp 操法 • thủ pháp 手法 • thuỷ lục pháp hội 水陸法會 • thuyết pháp 說法 • thư pháp 书法 • thư pháp 書法 • thừa pháp 乘法 • toán pháp 算法 • tối cao pháp viện 最高法院 • trận pháp 陣法 • trừ pháp 除法 • tư pháp 司法 • tư pháp 私法 • tưởng pháp 想法 • uổng pháp 枉法 • vạn pháp 萬法 • văn pháp 文法 • vi pháp 違法 • vô pháp 無法 • vương pháp 王法 • xuyết pháp 綴法 • xử pháp 處法