Chữ hán
-
妹 - muội
いもうと (imōto) - マイ (mai)
bào muội 胞妹 • bào tỉ muội 胞姊妹 • biểu tỉ muội 表姊妹 • cô muội 姑妹 • di muội 姨妹 • đệ muội 弟妹 • hiền muội 賢妹 • lệnh muội 令妹 • muội muội 妹妹 • muội phu 妹夫 • muội tế 妹婿 • muội trượng 妹丈 • thư muội 姐妹 • tỉ muội 姊妹 • tỷ muội 姊妹 • xá muội 舍妹
-
尾 - vĩ
お (o) - ビ (bi)
cẩu vĩ thảo 狗尾草 • cẩu vĩ tục điêu 狗尾續貂 • cẩu vĩ tục tiêu 狗尾續貂 • chủ vĩ 麈尾 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • dao vĩ khất lân 搖尾乞憐 • giao vĩ 交尾 • lan vĩ 闌尾 • lan vĩ 阑尾 • lạp vĩ 臘尾 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã vĩ 馬尾 • nguyệt vĩ 月尾 • niên vĩ 年尾 • phượng vĩ 鳳尾 • quyết vĩ 厥尾 • thủ vĩ ngâm 首尾吟 • trạo vĩ 掉尾 • tự vĩ 字尾 • vĩ ba 尾巴 • vĩ đại bất điệu 尾大不掉 • vĩ hành 尾行 • vĩ quân tử 尾君子 • vĩ thanh 尾聲 • vĩ tửu 尾酒