Login
Vietnamese

姪浜 (めいのはま)

Chữ hán

  • 姪 - điệt めい (mei), おい (oi) - テツ (tetsu), チツ (chitsu), ジチ (jichi), イツ (itsu), イチ (ichi) biểu điệt 表姪 • điệt nữ 姪女 • điệt phụ 姪婦 • hiền điệt 賢姪 • lệnh điệt 令姪
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.