Login
Vietnamese

姫川 (ひめかわ)

Chữ hán

  • 姫 - cơ ひめ (hime), ひめ- (hime-) - キ (ki) tiếng gọi đàn bà quý phái
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川