Login
Vietnamese

姫松 (ひめまつ)

Chữ hán

  • 姫 - cơ ひめ (hime), ひめ- (hime-) - キ (ki) tiếng gọi đàn bà quý phái
  • 松 - tung, tông, tùng まつ (matsu) - ショウ (shō) bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松