Login
Vietnamese
Home / JR高山本線 / 婦中鵜坂

婦中鵜坂 (ふちゅううさか)

Chữ hán

  • 坂 - bản, phản さか (saka) - ハン (han) Sườn núi. Cũng đọc Bản.
  • 鵜 - đề う (u) - テイ (tei), ダイ (dai) đề hồ 鵜鶘
  • 婦 - phụ よめ (yome) - フ (fu) bĩ phụ 否婦 • chinh phụ 征婦 • chinh phụ ngâm khúc 征婦吟曲 • chủ phụ 主婦 • chức phụ 織婦 • cô phụ 孤婦 • dâm phụ 淫婦 • dựng phụ 孕婦 • đãng phụ 蕩婦 • đệ phụ 弟婦 • điệt phụ 姪婦 • đố phụ 妒婦 • hãn phụ 悍婦 • khí phụ 棄婦 • khuê phụ 閨婦 • li phụ 嫠婦 • mệnh phụ 命婦 • nam phụ lão ấu 男婦老幼 • nghiệt phụ 孼婦 • ngoan phụ 頑婦 • phụ châm tiện lãm 婦箴便覽 • phụ chức 婦職 • phụ công 婦工 • phụ đạo 婦道 • phụ đức 婦德 • phụ giáo 婦教 • phụ học 婦學 • phụ khoa 婦科 • phụ nữ 婦女 • phu phụ 夫婦 • phu phụ hảo hợp 夫婦好合 • phu quý phụ vinh 夫貴婦榮 • phụ tướng 婦相 • phụ xảo 婦巧 • phu xướng phụ tuỳ 夫倡婦隨 • quả phụ 寡婦 • quỳnh lưu tiết phụ truyện 瓊瑠節婦傳 • sản phụ 產婦 • sương phụ 孀婦 • tân phụ 新婦 • thất phụ 匹婦 • thiếu phụ 少婦 • tiết phụ 節婦 • tiểu phụ 小婦 • trinh phụ 貞婦 • tự phụ 姒婦 • tức phụ 媳婦 • xa phụ 奢婦 • xảo phụ 巧婦
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒

Các tuyến tàu đi qua