Chữ hán
-
品 - phẩm
しな (shina) - ヒン (hin), ホン (hon)
âm phẩm 音品 • ấn loát phẩm 印刷品 • bạc lai phẩm 舶來品 • bình phẩm 評品 • cao phẩm 高品 • chiến lợi phẩm 戰利品 • chú phẩm 鑄品 • chức phẩm 職品 • cống phẩm 貢品 • cực phẩm 極品 • cửu phẩm 九品 • dạng phẩm 样品 • dạng phẩm 樣品 • dật phẩm 逸品 • diệu phẩm 妙品 • dụng phẩm 用品 • dược phẩm 藥品 • độc phẩm 毒品 • hoá phẩm 化品 • hoá phẩm 貨品 • kiệt phẩm 傑品 • lục phẩm 六品 • nhân phẩm 人品 • nhất phẩm 一品 • nhị phẩm 二品 • nhu yếu phẩm 需要品 • phẩm bình 品評 • phẩm cách 品格 • phẩm cấp 品級 • phẩm chất 品質 • phẩm chất 品质 • phẩm chủng 品种 • phẩm chủng 品種 • phẩm chức 品職 • phẩm đệ 品笫 • phẩm đề 品題 • phẩm hàm 品銜 • phẩm hạnh 品行 • phẩm loại 品類 • phẩm lưu 品流 • phẩm mạo 品貌 • phẩm phục 品服 • phẩm tiết 品節 • phẩm tính 品性 • phẩm trật 品秩 • phẩm vật 品物 • phẩm vị 品位 • phẩm vị 品味 • phó sản phẩm 副產品 • quan phẩm 官品 • sản phẩm 產品 • tác phẩm 作品 • tam phẩm 三品 • tế phẩm 祭品 • thực phẩm 食品 • thượng phẩm 上品 • thương phẩm 商品 • tiên phẩm 仙品 • vạn phẩm 萬品 • vật phẩm 物品 • xa xỉ phẩm 奢侈品 • xuất phẩm 出品
-
四 - tứ
よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon) - シ (shi)
bản lục thập tứ 版六十四 • đệ tứ quyền 第四權 • nhãn không tứ hải 眼空四海 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • tứ bàng 四旁 • tứ bình 四屏 • tứ chi 四肢 • tứ cố vô thân 四顧無親 • tứ cố vô thân 四顾无亲 • tứ dân 四民 • tứ duy 四維 • tứ đức 四徳 • tứ hải 四海 • tứ linh 四靈 • tứ lục 四六 • tứ lục bị lãm 四六備覽 • tứ nguyệt 四月 • tứ phối 四配 • tứ phương 四方 • tứ quý 四季 • tứ sắc 四色 • tứ sinh 四生 • tứ tán 四散 • tứ thập 四十 • tứ thể 四體 • tứ thời 四時 • tứ thời khúc 四時曲 • tứ thư 四書 • tứ thư thuyết ước 四說書約 • tứ trai thi tập 四齋詩集 • tứ trụ 四柱 • tứ tuần 四旬 • tứ tuyệt 四絶 • tứ vi 四圍 • tứ vực 四域 • tứ xuyên 四川 • tứ xứ 四处 • tứ xứ 四處
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
ám mục 暗目 • bế mục 閉目 • bỉ mục ngư 比目魚 • biện mục 弁目 • bổn lai diện mục 本來面目 • chân diện mục 真面目 • chỉ mục 指目 • chú mục 注目 • chúc mục 屬目 • chúng mục khuê khuê 眾目睽睽 • cử mục 舉目 • cử mục vô thân 舉目無親 • cực mục 極目 • cương cử mục trương 綱舉目張 • cương mục 綱目 • danh mục 名目 • dật mục 溢目 • diện mục 面目 • du mục 遊目 • duyệt mục 悅目 • đầu mục 頭目 • đề mục 題目 • đoạt mục 奪目 • hà diện mục 何面目 • hào mục 豪目 • hoành mục 橫目 • huyễn mục 炫目 • hương mục 鄉目 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • khoa mục 科目 • lại mục 吏目 • loại mục 類目 • loạn mục 亂目 • lưu mục 流目 • mai mục 梅目 • mãn mục 滿目 • mi mục 眉目 • mĩ mục 美目 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • minh mục 明目 • minh mục 瞑目 • minh mục trương đảm 明目張膽 • mục ba 目波 • mục cấm 目禁 • mục đích 目的 • mục hạ vô nhân 目下無人 • mục không nhất thế 目空一切 • mục kích 目擊 • mục kích nhĩ văn 目擊耳聞 • mục kiến 目見 • mục lục 目录 • mục lục 目錄 • mục ngữ 目語 • mục quang 目光 • mục tiền 目前 • mục tiêu 目標 • mục tiếu 目笑 • ngung mục 隅目 • nhãn mục 眼目 • nỗ mục 努目 • nộ mục 怒目 • phản mục 反目 • quá mục 過目 • quyết mục 抉目 • sân mục 瞋目 • si mục 鴟目 • sính mục 騁目 • số mục 數目 • tâm mục 心目 • tễ mi lộng mục 擠眉弄目 • tế mục 細目 • tiết mục 節目 • tiết mục 节目 • tổng mục 總目 • trắc mục 側目 • túc mục 足目 • việt sử cương mục 越史綱目 • xúc mục 觸目 • yểm mục 掩目 • yểm mục bổ tước 掩目捕雀 • yểm nhân nhĩ mục 掩人耳目
-
丁 - chênh, tranh, trành, đinh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
bạch đinh 白丁 • bào đinh 庖丁 • bính đinh 丙丁 • bố đinh 布丁 • cùng đinh 窮丁 • dư đinh 輿丁 • đinh dạ 丁夜 • đinh đang 丁當 • đinh đông 丁東 • đinh hương 丁香 • đinh khẩu 丁口 • đinh nam 丁男 • đinh ngân 丁銀 • đinh niên 丁年 • đinh ninh 丁寧 • đinh phú 丁賦 • đinh thuế 丁稅 • đinh tráng 丁壯 • đinh tự tiết 丁字節 • độc đinh 獨丁 • đơn đinh 單丁 • gia đinh 家丁 • lạp đinh 拉丁 • linh đinh 伶丁 • linh đinh 零丁 • nhân đinh 人丁 • tráng đinh 壯丁 • tù đinh 囚丁 • viên đinh 园丁 • viên đinh 園丁
-
宇 - vũ
- ウ (u)
cố vũ 故宇 • đỗ vũ 杜宇 • đống vũ 棟宇 • giải vũ 廨宇 • hoàn vũ 寰宇 • khí vũ 器宇 • khí vũ 氣宇 • miếu vũ 廟宇 • ngự vũ 御宇 • phạn vũ 梵宇 • quỳnh lâu ngọc vũ 瓊樓玉宇 • thái vũ 泰宇 • vạn vũ 萬宇 • vũ hàng 宇航 • vũ trụ 宇宙