Chữ hán
-
多 - đa
おお.い (ō.i), まさ.に (masa.ni), まさ.る (masa.ru) - タ (ta)
ách qua đa nhĩ 厄瓜多爾 • bá đa lộc 百多祿 • ba la mật đa 波羅密多 • bái đa 梖多 • bầu đa ích quả 裒多益寡 • đa âm ngữ 多音語 • đa âm tự 多音字 • đa bán 多半 • đa biến 多变 • đa biến 多變 • đa cảm 多感 • đa cảm 多敢 • đa chủng 多种 • đa chủng 多種 • đa cố 多故 • đa dạng 多樣 • đa dâm 多淫 • đa diệp 多葉 • đa dục 多慾 • đa dư 多餘 • đa dư 多馀 • đa đảng 多党 • đa đảng 多黨 • đa đoan 多端 • đa khuy 多虧 • đa ma 多麼 • đa mang 多忙 • đa nghi 多疑 • đa ngôn 多言 • đa nguyên 多元 • đa niên 多年 • đa phân 多分 • đa phương 多方 • đa quản 多管 • đa sầu 多愁 • đa sĩ 多士 • đa số 多数 • đa số 多數 • đa sự 多事 • đa tài 多才 • đa tài đa nghệ 多才多藝 • đa tâm 多心 • đa thần 多神 • đa thần giáo 多神教 • đa thê 多妻 • đa thê chế 多妻制 • đa thiểu 多少 • đa thời 多時 • đa thứ 多次 • đa tình 多情 • đa tinh 多星 • đa trạm 多站 • đa túc loại 多足類 • đa văn 多文 • đa văn 多聞 • đa văn vi phú 多文為富 • đại đa 大多 • đại đa số 大多數 • khấn đa 很多 • sĩ đa 士多 • tam đa 三多 • tăng đa 增多 • tối đa 最多 • tu đa la 修多羅
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
-
宇 - vũ
- ウ (u)
cố vũ 故宇 • đỗ vũ 杜宇 • đống vũ 棟宇 • giải vũ 廨宇 • hoàn vũ 寰宇 • khí vũ 器宇 • khí vũ 氣宇 • miếu vũ 廟宇 • ngự vũ 御宇 • phạn vũ 梵宇 • quỳnh lâu ngọc vũ 瓊樓玉宇 • thái vũ 泰宇 • vạn vũ 萬宇 • vũ hàng 宇航 • vũ trụ 宇宙