Login
Vietnamese
Home / JR宇部線 / 宇部岬

宇部岬 (うべみさき)

Chữ hán

  • 部 - bẫu, bộ -べ (-be) - ブ (bu) âm bộ 陰部 • bách bộ xuyên dương 百部穿楊 • binh bộ 兵部 • bộ cư 部居 • bộ đội 部隊 • bộ đường 部堂 • bộ hạ 部下 • bộ khúc 部曲 • bộ lạc 部落 • bộ môn 部門 • bộ môn 部门 • bộ ngũ 部伍 • bộ phận 部分 • bộ thuộc 部屬 • bộ thự 部署 • bộ trưởng 部長 • bộ tướng 部將 • bổn bộ 本部 • cán bộ 干部 • cán bộ 幹部 • câu lạc bộ 俱樂部 • công bộ 工部 • cục bộ 局部 • cử bộ 舉部 • đảng bộ 黨部 • để bộ 底部 • hình bộ 刑部 • học bộ 學部 • hộ bộ 户部 • lại bộ 吏部 • lễ bộ 禮部 • lục bộ 六部 • nam bộ 南部 • não bộ 腦部 • ngoại bộ 外部 • nội bộ 內部 • nội chính bộ 內政部 • sứ bộ 使部 • sử bộ 史部 • tài bộ 才部 • tài chính bộ 財政部 • tàn bộ 殘部 • tỉnh bộ 省部 • toàn bộ 全部 • tổng bộ 總部 • trung bộ 中部 • y tế bộ 醫濟部
  • 宇 - vũ - ウ (u) cố vũ 故宇 • đỗ vũ 杜宇 • đống vũ 棟宇 • giải vũ 廨宇 • hoàn vũ 寰宇 • khí vũ 器宇 • khí vũ 氣宇 • miếu vũ 廟宇 • ngự vũ 御宇 • phạn vũ 梵宇 • quỳnh lâu ngọc vũ 瓊樓玉宇 • thái vũ 泰宇 • vạn vũ 萬宇 • vũ hàng 宇航 • vũ trụ 宇宙
  • 岬 - giáp みさき (misaki) - コウ (kō) Sườn núi — Mỏm đát nhô ra biển. Mũi đất. Cũng gọi là Giáp giác 角.

Các tuyến tàu đi qua