Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ごめん・なはり線
/
安芸
安芸 (あき)
Chữ hán
安 - an, yên
やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an)
phú yên 富安 • quảng yên 廣安
芸 - vân
う.える (u.eru), のり (nori), わざ (waza) - ゲイ (gei), ウン (un)
Tên một loài cây thơm. Còn gọi là Vân hương.
Các tuyến tàu đi qua
ごめん・なはり線 (ゴメン・ナハリセン)