Chữ hán
-
安 - an, yên
やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an)
phú yên 富安 • quảng yên 廣安
-
達 - đạt
-たち (-tachi) - タツ (tatsu), ダ (da)
ba cách đạt 巴格達 • bất đạt 不達 • biểu đạt 表達 • chuyển đạt 轉達 • diễn đạt 演達 • đáo đạt 到達 • đạo đạt 道達 • đạt đáo 達到 • đạt đạo 達道 • đạt đức 達德 • đạt lại 達賴 • đạt lai lạt ma 達賴喇嘛 • đạt lan tát lạp 達蘭薩拉 • đạt ngôn 達言 • đạt nhân 達人 • đạt quan 達官 • đạt sĩ 達士 • đạt thành 達成 • đạt tôn 達尊 • để đạt 抵達 • đề đạt 提達 • điêu đạt 佻達 • hiển đạt 顯達 • khoáng đạt 曠達 • khoát đạt 闊達 • lựu đạt 溜達 • phát đạt 发達 • phát đạt 發達 • phật la lý đạt 佛羅裡達 • phóng đạt 放達 • tam đạt đức 三達徳 • tam đạt đức 三達德 • tảo đạt 早達 • tát đạt mỗ 薩達姆 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tống đạt 送達 • truyền đạt 傳達 • vãn đạt 晚達