Login
Vietnamese
Home / 京急本線 / 安針塚

安針塚 (あんじんづか)

Chữ hán

  • 安 - an, yên やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an) phú yên 富安 • quảng yên 廣安
  • 塚 - trũng, trủng つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō) Như chữ Trủng 冢.
  • 針 - châm, trâm はり (hari) - シン (shin) cái kim

Các tuyến tàu đi qua