Login
Vietnamese

宝殿 (ほうでん)

Chữ hán

  • 宝 - bảo, bửu たから (takara) - ホウ (hō) bửu kiếm 宝剑
  • 殿 - điến, điện, đán との (tono), -どの (-dono) - デン (den), テン (ten) Toán quân đi sau. Toán hậu quân — Công lao của cấp dưới — Trấn giữ — Một âm là Điện.