Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR神戸線(神戸~姫路)
/
宝殿
宝殿 (ほうでん)
Chữ hán
宝 - bảo, bửu
たから (takara) - ホウ (hō)
bửu kiếm 宝剑
殿 - điến, điện, đán
との (tono), -どの (-dono) - デン (den), テン (ten)
Toán quân đi sau. Toán hậu quân — Công lao của cấp dưới — Trấn giữ — Một âm là Điện.
Các tuyến tàu đi qua
JR神戸線(神戸~姫路) (コウベセン)