Login
Vietnamese
Home / 近鉄大阪線 / 室生口大野

室生口大野 (むろうぐちおおの)

Chữ hán

  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho) bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
  • 口 - khẩu くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku) á khẩu 瘂口 • ác khẩu 惡口 • ác khẩu thụ chi 惡口受之 • ảo khẩu 拗口 • bệnh tòng khẩu nhập 病從口入 • biện khẩu 辯口 • cải khẩu 改口 • cấm khẩu 噤口 • cấm khẩu 禁口 • cẩm tâm tú khẩu 錦心繡口 • chúng khẩu nhất từ 眾口一詞 • chúng khẩu thược kim 眾口鑠金 • dật khẩu 逸口 • diệt khẩu 滅口 • duyệt khẩu 悅口 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đầu khẩu 頭口 • đấu khẩu 鬬口 • đề tâm tại khẩu 提心在口 • đinh khẩu 丁口 • độ khẩu 度口 • đỗ khẩu 杜口 • gia khẩu 家口 • giam khẩu 緘口 • giang khẩu 江口 • hải khẩu 海口 • hoàng khẩu 黃口 • hoạt khẩu 活口 • hộ khẩu 戶口 • hộ khẩu 户口 • hổ khẩu 虎口 • hồ khẩu 餬口 • khả khẩu 可口 • khai khẩu 開口 • khẩu âm 口音 • khẩu bi 口碑 • khẩu biện 口辯 • khẩu cấp 口急 • khẩu chiếm 口占 • khẩu chuyết 口拙 • khẩu cung 口供 • khẩu đại 口袋 • khẩu đầu 口头 • khẩu đầu 口頭 • khẩu giác 口角 • khẩu giao 口交 • khẩu hiệu 口号 • khẩu hiệu 口號 • khẩu khát 口渴 • khẩu khí 口气 • khẩu khí 口氣 • khẩu kĩ 口技 • khẩu lệnh 口令 • khẩu lương 口糧 • khẩu một già lan 口沒遮攔 • khẩu ngật 口吃 • khẩu nghiệp 口業 • khẩu ngữ 口語 • khẩu ngữ 口语 • khẩu phật tâm xà 口佛心蛇 • khẩu tài 口才 • khẩu thí 口試 • khẩu thị tâm phi 口是心非 • khẩu thiệt 口舌 • khẩu truyền 口傳 • khẩu vị 口味 • khoái khẩu 快口 • khổ khẩu bà tâm 苦口婆心 • kim nhân giam khẩu 金人緘口 • lợi khẩu 利口 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • nhân khẩu 人口 • nhập khẩu 入口 • nhập khẩu thuế 入口稅 • nhất khẩu 一口 • nhất khẩu khí 一口氣 • phật khẩu xà tâm 佛口蛇心 • phòng khẩu 防口 • phún khẩu 噴口 • quái chích nhân khẩu 膾炙人口 • sàm khẩu 讒口 • sinh khẩu 牲口 • sính khẩu 逞口 • tá khẩu 借口 • tạ khẩu 藉口 • thích khẩu 適口 • thiên khẩu ngư 偏口魚 • thuận khẩu 順口 • tiến khẩu 進口 • tiếp khẩu 接口 • tín khẩu 信口 • tín khẩu hồ thuyết 信口胡說 • truyền khẩu 傳口 • tú khẩu 繡口 • ứng khẩu 應口 • vị khẩu 胃口 • xích khẩu bạch thiệt 赤口白舌 • xuất khẩu 出口
  • 生 - sanh, sinh い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru), う.まれる (u.mareru), うま.れる (uma.reru), う.まれ (u.mare), うまれ (umare), う.む (u.mu), お.う (o.u), は.える (ha.eru), は.やす (ha.yasu), き (ki), なま (nama), なま- (nama-), な.る (na.ru), な.す (na.su), む.す (mu.su), -う (-u) - セイ (sei), ショウ (shō) an sinh 安生 • an sinh vương 安生王 • âm dương sinh 陰陽生 • ấm sinh 廕生 • ấm sinh 蔭生 • bách hoa sinh nhật 百花生日 • bản sinh 本生 • bán sinh bán thục 半生半熟 • bát tàn sinh 潑殘生 • bẩm sinh 稟生 • bễ nhục phục sinh 髀肉復生 • bình sinh 平生 • bộ sinh 捕生 • bổn sinh 本生 • cá nhân vệ sinh 個人衛生 • cánh sinh 更生 • chúng sinh 眾生 • chư sinh 諸生 • công cộng vệ sinh 公共衛生 • cống sinh 貢生 • cựu học sinh 舊學生 • cứu sinh 救生 • cửu tử nhất sinh 九死一生 • dân sinh 民生 • dật sinh 佾生 • dị sinh 異生 • diêm sinh 鹽生 • doanh sinh 營生 • dư sinh 餘生 • dưỡng sinh 養生 • đản sinh 誕生 • đồ thán sinh dân 塗炭生民 • đồng sinh đồng tử 同生同死 • giám sinh 监生 • giám sinh 監生 • giáng sinh 降生 • giáo sinh 教生 • hảo sinh 好生 • hậu sinh 後生 • hi sinh 犧生 • hiện sinh 現生 • hiếu sinh 好生 • hoá sinh 化生 • hoàn sinh 還生 • học sinh 学生 • học sinh 學生 • hộ sinh 護生 • hồi sinh 回生 • kháng sinh 抗生 • khoá sinh 課生 • kí sinh 寄生 • kim sinh 今生 • lạc hoa sinh 落花生 • lai sinh 來生 • lão bạng sinh châu 老蚌生珠 • lẫm sinh 廩生 • liêu sinh 聊生 • lưu học sinh 畱學生 • mạch sinh 陌生 • môn sinh 門生 • mưu sinh 謀生 • nam sinh 男生 • nhân sinh 人生 • nhân sinh quan 人生觀 • nhất sinh 一生 • nho sinh 儒生 • nữ học sinh 女學生 • phát sinh 發生 • phóng sinh 放生 • phù sinh 浮生 • phục sinh 復生 • quần sinh 羣生 • quyên sinh 捐生 • sát sinh 殺生 • siêu sinh 超生 • sinh bình 生平 • sinh cầm 生擒 • sinh cơ 生機 • sinh cơ 生肌 • sinh dân 生民 • sinh diện 生面 • sinh dục 生育 • sinh dưỡng 生養 • sinh địa 生地 • sinh đồ 生徒 • sinh động 生動 • sinh hoá 生化 • sinh hoá 生貨 • sinh hoạt 生活 • sinh kế 生計 • sinh khách 生客 • sinh khí 生氣 • sinh khoáng 生壙 • sinh khương 生薑 • sinh kí 生寄 • sinh lản 生產 • sinh lí 生理 • sinh li 生離 • sinh lí học 生理學 • sinh linh 生靈 • sinh lộ 生路 • sinh lợi 生利 • sinh mệnh 生命 • sinh mệnh hình 生命刑 • sinh minh 生明 • sinh nghi 生疑 • sinh nghiệp 生業 • sinh nhai 生涯 • sinh nhân 生人 • sinh nhật 生日 • sinh nhục 生肉 • sinh phách 生魄 • sinh phần 生墳 • sinh phiên 生番 • sinh sản 生產 • sinh sản phí 生產費 • sinh sát 生殺 • sinh sắc 生色 • sinh sinh 生生 • sinh sự 生事 • sinh tài 生財 • sinh thành 生成 • sinh thiết 生鐵 • sinh thời 生時 • sinh thủ 生手 • sinh thú 生趣 • sinh thực 生殖 • sinh thực dục 生殖慾 • sinh thực khí 生殖器 • sinh tiền 生前 • sinh tính 生性 • sinh tình 生情 • sinh tồn 生存 • sinh tồn cạnh tranh 生存競爭 • sinh trí 生知 • sinh trưởng 生長 • sinh tụ 生聚 • sinh tử 生死 • sinh từ 生祠 • sinh từ 生詞 • sinh từ 生词 • sinh tức 生息 • sinh vật 生物 • sinh vật học 生物學 • sinh viên 生員 • sinh xỉ 生齒 • sinh ý 生意 • song sinh 雙生 • sơ sinh 初生 • súc sinh 畜生 • sư sinh 師生 • tả sinh 寫生 • tái sinh 再生 • tai sinh minh 哉生明 • tai sinh phách 哉生魄 • tam sinh 三生 • tạm sinh 暫生 • tàn sinh 殘生 • tang kí sinh 桑寄生 • táng sinh 喪生 • tân sinh 新生 • tất sinh 畢生 • tế sinh 濟生 • thân sinh 亲生 • thân sinh 親生 • thí sinh 試生 • thu sinh bà 收生婆 • thư sinh 書生 • thương sinh 蒼生 • tiên sinh 先生 • tiếp sinh 接生 • tiểu sinh 小生 • tiểu sinh ý 小生意 • toàn sinh 全生 • trùng sinh 重生 • trường sinh 長生 • tự lực cánh sinh 自力更生 • tứ sinh 四生 • vãn sinh 晚生 • vệ sinh 卫生 • vệ sinh 衛生 • vị nhân sinh 爲人生 • vi sinh vật 微生物 • vô quốc giới y sinh tổ chức 無國界醫生組織 • vô sinh 無生 • vô trung sinh hữu 無中生有 • xả sinh 捨生 • xu sinh 鯫生 • xuất sinh 出生 • y sinh 醫生
  • 室 - thất むろ (muro) - シツ (shitsu) ác thất 堊室 • ám thất 暗室 • ẩm băng thất 飲冰室 • ẩm băng thất văn tập 飲冰室文集 • âm thất 暗室 • âm thất 陰室 • biệt thất 別室 • chánh thất 正室 • chi thất 芝室 • chính thất 正室 • chuyên thất 專室 • công thất 公室 • cung thất 宮室 • cư thất 居室 • cự thất 巨室 • đẩu thất 斗室 • đồng thất 同室 • gia thất 家室 • giáo thất 教室 • hậu thất 後室 • hương thất 香室 • kế thất 繼室 • lộ thất 路室 • mật thất 密室 • não thất 腦室 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • ngục thất 獄室 • nhập thất 入室 • ôn thất 溫室 • sứu thất 簉室 • tại thất 在室 • tàm thất 蠶室 • tẩm thất 寑室 • tâm thất 心室 • thất gia 室家 • thất hữu 室友 • thất nội 室內 • thứ thất 庶室 • tông thất 宗室 • trà thất 茶室 • trắc thất 側室 • tư thất 私室 • vương thất 王室 • xa tẩm thất 車寢室 • ỷ thất 綺室 • yến thất 宴室
  • 大 - thái, đại おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai) a đại 阿大 • á đặc lan đại 亚特兰大 • á đặc lan đại 亞特蘭大 • á lịch san đại đại đế 亞歷山大大帝 • á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác đại 博大 • bách mộ đại 百慕大 • bạn đại dạ 伴大夜 • bảo đại 保大 • bát đại gia 八大家 • bạt thiên đại đảm 拔天大膽 • bát thiên đại đảm 潑天大膽 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公約組織 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公约组织 • bất đại 不大 • bình ngô đại cáo 平吳大告 • bố cái đại vương 布蓋大王 • bột nhiên đại nộ 勃然大怒 • căng đại 矜大 • chánh đại 正大 • chánh đại quang minh 正大光明 • chí đại 至大 • chính đại 正大 • cùng thố đại 窮醋大 • cự đại 巨大 • cực đại 極大 • cường đại 強大 • cường đại 强大 • cựu đại lục 舊大陸 • đại ân 大恩 • đại ẩn 大隱 • đại ẩn triều thị 大隱朝市 • đại bác 大礮 • đại bán 大半 • đại bản doanh 大本營 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan 大不列顛與北愛爾蘭聯 • đại binh 大兵 • đại bổn doanh 大本營 • đại ca 大哥 • đại chí 大志 • đại chiến 大戰 • đại chúng 大众 • đại chúng 大眾 • đại chuỳ 大錘 • đại chuỳ 大锤 • đại cồ việt 大瞿越 • đại công 大功 • đại cục 大局 • đại cử 大举 • đại cử 大舉 • đại cương 大綱 • đại cương 大纲 • đại danh 大名 • đại dụng 大用 • đại dương 大洋 • đại đa 大多 • đại đa số 大多數 • đại đảm 大胆 • đại đảm 大膽 • đại đao 大刀 • đại đạo 大盜 • đại đạo 大道 • đại đao khoát phủ 大刀闊斧 • đại đế 大帝 • đại để 大底 • đại để 大抵 • đại địa 大地 • đại độ 大度 • đại đội 大隊 • đại đồng 大同 • đại động mạch 大動脈 • đại đồng phong cảnh phú 大同風景賦 • đại đồng tiểu dị 大同小異 • đại đức 大德 • đại gia 大家 • đại gia 大爷 • đại gia 大爺 • đại giác 大覺 • đại hạ 大厦 • đại hạ 大廈 • đại hải 大海 • đại hàn 大寒 • đại hạn 大旱 • đại hán 大漢 • đại hàn 大韓 • đại hạn vọng vân nghê 大旱望雲霓 • đại hành tinh 大行星 • đại hạp cốc 大峽谷 • đại hỉ 大喜 • đại hiền 大賢 • đại hình 大兵 • đại hình 大刑 • đại hình 大型 • đại hoang 大荒 • đại hoạt 大活 • đại hoạt 大猾 • đại học 大学 • đại học 大學 • đại hội 大会 • đại hội 大會 • đại hồng phúc 大洪福 • đại hồng thuỷ 大洪水 • đại huynh 大兄 • đại khái 大概 • đại khánh 大慶 • đại khế đầu 大碶头 • đại khế đầu 大碶頭 • đại khí 大器 • đại khí 大气 • đại khí 大氣 • đại khoa 大科 • đại khối 大塊 • đại khứ 大去 • đại lãng 大浪 • đại liệm 大斂 • đại loại 大类 • đại loại 大類 • đại lộ 大路 • đại lục 大陆 • đại lục 大陸 • đại lực 大力 • đại lược 大略 • đại lượng 大量 • đại ma 大麻 • đại mạc 大漠 • đại mạch 大麥 • đại mạch 大麦 • đại môn 大門 • đại môn 大门 • đại nam 大南 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đại nam hội điển sự lệ 大南會典事例 • đại nam liệt truyện 大南列傳 • đại nam nhất thống chí 大南一統志 • đại nam quốc sử diễn ca 大南國史演歌 • đại nam thiền uyển truyền đăng tập lục 大南禪苑傳燈集錄 • đại nam thực lục 大南實錄 • đại nạn 大難 • đại não 大脑 • đại não 大腦 • đại năng 大能 • đại nẫm 大稔 • đại nghị 大議 • đại nghĩa 大義 • đại nghiệp 大业 • đại nghiệp 大業 • đại ngộ 大悟 • đại ngôn 大言 • đại nguyên suý 大元帥 • đại nguyệt 大月 • đại nhân 大人 • đại nhân vật 大人物 • đại nhiệm 大任 • đại nho 大儒 • đại nộ 大怒 • đại nương 大娘 • đại phàm 大凡 • đại phản 大阪 • đại pháo 大炮 • đại pháo 大砲 • đại pháp 大法 • đại phong 大風 • đại phu 大夫 • đại phương 大方 • đại quân 大軍 • đại quy 大歸 • đại quy mô 大規模 • đại quyền 大权 • đại quyền 大權 • đại sảnh 大厅 • đại sảnh 大廳 • đại sự 大事 • đại sứ 大使 • đại sư 大师 • đại sư 大師 • đại tá 大佐 • đại tả 大写 • đại tả 大寫 • đại tác 大作 • đại tài 大才 • đại tai 大災 • đại tai 大灾 • đại tang 大喪 • đại tạng 大藏 • đại tạng kinh 大藏經 • đại tận 大尽 • đại tận 大盡 • đại tây dương 大西洋 • đại thành 大成 • đại thánh 大聖 • đại thanh 大聲 • đại thanh tật hô 大聲疾呼 • đại thắng 大勝 • đại thần 大臣 • đại thể 大体 • đại thể 大體 • đại thối 大腿 • đại thụ 大授 • đại thụ 大樹 • đại thử 大暑 • đại thừa 大乘 • đại thương 大商 • đại tiện 大便 • đại tiền đề 大前提 • đại tiền đề 大前題 • đại tiểu 大小 • đại tĩnh mạch 大靜脈 • đại toàn 大全 • đại tràng 大肠 • đại tràng 大腸 • đại trí 大智 • đại trí 大致 • đại trí nhược ngu 大智若愚 • đại triện 大篆 • đại triết 大哲 • đại trường 大肠 • đại trường 大腸 • đại trường 大膓 • đại trượng phu 大丈夫 • đại tuyển 大選 • đại tuyết 大雪 • đại tự 大字 • đại tướng 大将 • đại tướng 大將 • đại uý 大尉 • đại uyên 大宛 • đại ước 大約 • đại ước 大约 • đại việt 大越 • đại việt lịch triều đăng khoa lục 大越歷朝登科錄 • đại việt sử kí 大越史記 • đại việt sử kí bản kỉ thực lục 大越史記本紀實錄 • đại việt sử kí bản kỉ tục biên 大越史記本紀續編 • đại việt sử kí tiền biên 大越史記前編 • đại việt sử kí toàn thư 大越史記全書 • đại việt sử kí tục biên 大越史記續編 • đại việt thông giám thông khảo 大越通鑒通考 • đại việt thông giám tổng luận 大越通鑒總論 • đại việt thông sử 大越通史 • đại vũ 大禹 • đại vương 大王 • đại xá 大赦 • đại ý 大意 • đại y 大衣 • đại yếu 大要 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大战 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大戰 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • điều trần thiên hạ đại thế 條陳天下大世 • gia nã đại 加拿大 • hoàng triều đại điển 皇朝大典 • hưng đạo đại vương 興道大王 • khấn đại 很大 • khoan đại 寬大 • khuếch đại 扩大 • khuếch đại 擴大 • lão đại 老大 • long đầu lão đại 龍頭老大 • long đầu lão đại 龙头老大 • nghĩa đại lợi 义大利 • nghĩa đại lợi 義大利 • ngũ đại châu 五大洲 • ngũ đại dương 五大洋 • ngũ giác đại hạ 五角大廈 • phóng đại 放大 • quang đại 光大 • quảng đại 广大 • quảng đại 廣大 • quang lộc đại phu 光祿大夫 • quang minh chính đại 光明正大 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tân đại lục 新大陸 • thiên đại 天大 • tì phù hám đại thụ 蚍蜉撼大樹 • tráng đại 壮大 • tráng đại 壯大 • trọng đại 重大 • tự đại 自大 • úc đại lợi á 澳大利亚 • úc đại lợi á 澳大利亞 • vĩ đại 伟大 • vĩ đại 偉大 • vĩ đại bất điệu 尾大不掉 • viễn đại 遠大 • xuy đại yên 吹大煙 • ý đại lợi 意大利 • y khoa đại học 醫科大學