Login
Vietnamese

室蘭 (むろらん)

Chữ hán

  • 蘭 - lan - ラン (ran), ラ (ra) á đặc lan đại 亞特蘭大 • ái nhĩ lan 愛爾蘭 • anh cách lan 英格蘭 • ba lan 波蘭 • bội lan 佩蘭 • chi lan 芝蘭 • chi lan ngọc thụ 芝蘭玉樹 • đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan 大不列顛與北愛爾蘭聯 • đạt lan tát lạp 達蘭薩拉 • đức mặc lan 德黑蘭 • hà lan 荷蘭 • hoàn lan 芄蘭 • lan đình 蘭亭 • lan ngọc 蘭玉 • lan nhã 蘭若 • lâu lan 樓蘭 • linh lan 鈴蘭 • mộc lan 木蘭 • mộng lan 夢蘭 • ngọc lan 玉蘭 • nữu tây lan 紐西蘭 • ô khắc lan 烏剋蘭 • pháp lan tây 法蘭西 • phần lan 枌蘭 • phần lan 芬蘭 • phong lan 風蘭 • tân tây lan 新西蘭 • tô cách lan 蘇格蘭 • xuân lan 春蘭 • y lan 伊蘭 • y tư lan 伊斯蘭
  • 室 - thất むろ (muro) - シツ (shitsu) ác thất 堊室 • ám thất 暗室 • ẩm băng thất 飲冰室 • ẩm băng thất văn tập 飲冰室文集 • âm thất 暗室 • âm thất 陰室 • biệt thất 別室 • chánh thất 正室 • chi thất 芝室 • chính thất 正室 • chuyên thất 專室 • công thất 公室 • cung thất 宮室 • cư thất 居室 • cự thất 巨室 • đẩu thất 斗室 • đồng thất 同室 • gia thất 家室 • giáo thất 教室 • hậu thất 後室 • hương thất 香室 • kế thất 繼室 • lộ thất 路室 • mật thất 密室 • não thất 腦室 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • ngục thất 獄室 • nhập thất 入室 • ôn thất 溫室 • sứu thất 簉室 • tại thất 在室 • tàm thất 蠶室 • tẩm thất 寑室 • tâm thất 心室 • thất gia 室家 • thất hữu 室友 • thất nội 室內 • thứ thất 庶室 • tông thất 宗室 • trà thất 茶室 • trắc thất 側室 • tư thất 私室 • vương thất 王室 • xa tẩm thất 車寢室 • ỷ thất 綺室 • yến thất 宴室