Chữ hán
-
根 - căn
ね (ne), -ね (-ne) - コン (kon)
a căn đình 阿根庭 • a căn đình 阿根廷 • ấu căn 幼根 • bạt căn 拔根 • bệnh căn 病根 • căn bản 根本 • căn bổn 根本 • căn cơ 根基 • căn cứ 根据 • căn cứ 根據 • căn cước 根腳 • căn cứu 根究 • căn do 根由 • căn để 根柢 • căn đế 根蒂 • căn hành 根莖 • căn khí 根器 • căn khí 根氣 • căn mao 根毛 • căn nguyên 根原 • căn nguyên 根源 • căn quan 根冠 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • căn tính 根性 • căn trị 根治 • căn tự 根嗣 • hoạ căn 禍根 • huệ căn 慧根 • lục căn 六根 • sơn căn 山根 • tầm căn 尋根 • thiện căn 善根 • tồn căn 存根 • trảm thảo trừ căn 斬草除根 • túc căn 宿根 • xỉ căn 齒根 • ý căn 意根
-
富 - phú
と.む (to.mu), とみ (tomi) - フ (fu), フウ (fū)
a phú hãn 阿富汗 • ân phú 殷富 • bạo phú 暴富 • bần phú bất quân 貧富不均 • cự phú 巨富 • đa văn vi phú 多文為富 • hào phú 豪富 • nhiêu phú 饒富 • phong phú 丰富 • phong phú 豐富 • phú cốt 富骨 • phú cường 富强 • phú hào 富豪 • phú hậu 富厚 • phú hộ 富戸 • phú hữu 富有 • phú lệ 富麗 • phú nguyên 富源 • phú quốc 富國 • phú quý 富貴 • phú quý 富贵 • phú quý hoa 富貴花 • phú thọ 富壽 • phú thứ 富庶 • phú thương 富商 • phú túc 富足 • phú tuế 富歲 • phú xuân 富春 • phú yên 富安 • quân phú 均富 • quốc phú 國富 • tài phú 財富 • trí phú 致富 • triệu phú 兆富 • trọc phú 濁富 • trù phú 稠富 • vi phú bất nhân 為富不仁