Login
Vietnamese
Home / 西武池袋線 / 小手指

小手指 (こてさし)

Chữ hán

  • 指 - chỉ ゆび (yubi), さ.す (sa.su), -さ.し (-sa.shi) - シ (shi) ám chỉ 暗指 • câu chỉ 鉤指 • chỉ chưởng 指掌 • chỉ cốt 指骨 • chỉ dẫn 指引 • chỉ dụ 指諭 • chỉ đạo 指导 • chỉ đạo 指導 • chỉ đạo 指道 • chỉ điểm 指點 • chỉ định 指定 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • chỉ giáo 指教 • chỉ giáp 指甲 • chỉ hoàn 指環 • chỉ hôn 指婚 • chỉ huy 指挥 • chỉ huy 指揮 • chỉ kê mạ cẩu 指雞罵狗 • chỉ kê mạ khuyển 指雞罵犬 • chỉ khống 指控 • chỉ lệnh 指令 • chỉ lịnh 指令 • chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • chỉ minh 指明 • chỉ mục 指目 • chỉ nam 指南 • chỉ nhật 指日 • chỉ phúc vi hôn 指腹為婚 • chỉ số 指数 • chỉ số 指數 • chỉ sự 指事 • chỉ sử 指使 • chỉ thị 指示 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chỉ tiêu 指标 • chỉ tiêu 指標 • chỉ trách 指責 • chỉ trách 指责 • chỉ trích 指摘 • chỉ vọng 指望 • chỉ xích 指尺 • chỉ xuất 指出 • cố chỉ 顧指 • đàn chỉ 彈指 • điểm chỉ 點指 • kì chỉ 枝指 • lũ chỉ 僂指 • lũ chỉ 婁指 • mẫu chỉ 拇指 • phát chỉ 髮指 • tạt chỉ 拶指 • thủ chỉ 手指 • thủ khuất nhất chỉ 首屈一指 • vô danh chỉ 無名指
  • 小 - tiểu ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō) biển tiểu 褊小 • cực tiểu 極小 • diệu tiểu 眇小 • đại đồng tiểu dị 大同小異 • đại tiểu 大小 • gia tiểu 家小 • hệ tiểu 係小 • kiến tiểu 見小 • lão tiểu 老小 • nhược tiểu 弱小 • quần tiểu 羣小 • sấu tiểu 瘦小 • ti tiểu 卑小 • tiểu bao 小包 • tiểu báo 小報 • tiểu báo 小报 • tiểu biệt 小別 • tiểu cật 小吃 • tiểu cẩu 小狗 • tiểu chú 小註 • tiểu chước 小酌 • tiểu công 小功 • tiểu danh 小名 • tiểu dân 小民 • tiểu đăng khoa 小登科 • tiểu độc lạc phú 小獨樂賦 • tiểu đồng 小童 • tiểu gia đình 小家庭 • tiểu hà 小河 • tiểu hài 小孩 • tiểu hàn 小寒 • tiểu hình 小型 • tiểu hoàn 小鬟 • tiểu học 小学 • tiểu học 小學 • tiểu huệ 小慧 • tiểu kết 小結 • tiểu kết 小结 • tiểu khán 小看 • tiểu khâu 小丘 • tiểu khê 小溪 • tiểu khí 小气 • tiểu khí 小氣 • tiểu khiết 小喫 • tiểu khoa 小科 • tiểu kiều 小嬌 • tiểu kính 小径 • tiểu kính 小徑 • tiểu lộ 小路 • tiểu nguyệt 小月 • tiểu ngưu 小牛 • tiểu nhân 小人 • tiểu nhi 小兒 • tiểu ốc 小屋 • tiểu phiến 小販 • tiểu phiến 小贩 • tiểu phòng 小房 • tiểu phụ 小婦 • tiểu sản 小產 • tiểu sinh 小生 • tiểu sinh ý 小生意 • tiểu số 小數 • tiểu sự 小事 • tiểu sử 小史 • tiểu sửu 小丑 • tiểu tả 小写 • tiểu tả 小寫 • tiểu tâm 小心 • tiểu tận 小尽 • tiểu tận 小盡 • tiểu thanh 小声 • tiểu thanh 小聲 • tiểu thì 小时 • tiểu thì 小時 • tiểu thiền 小禪 • tiểu thiếp 小妾 • tiểu thiệt 小舌 • tiểu thối 小腿 • tiểu thời 小时 • tiểu thời 小時 • tiểu thuyết 小說 • tiểu thuyết 小说 • tiểu thư 小姐 • tiểu thừa 小乘 • tiểu thực 小食 • tiểu tiện 小便 • tiểu tiền đề 小前提 • tiểu tiết 小節 • tiểu tinh 小星 • tiểu tổ 小組 • tiểu tổ 小组 • tiểu truyện 小傳 • tiểu trường 小腸 • tiểu tự 小字 • tiểu tường 小祥 • tiểu xảo 小巧 • xuất tiểu cung 出小恭
  • 手 - thủ て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-) - シュ (shu), ズ (zu) ác thủ 握手 • bả thủ 把手 • bác thủ 搏手 • bạch thủ 白手 • bạch thủ thành gia 白手成家 • bái thủ 扒手 • bái thủ 拜手 • ban thủ 扳手 • bang thủ 幫手 • ca thủ 歌手 • cao thủ 高手 • chấp thủ 執手 • chích thủ kình thiên 隻手擎天 • chuyển thủ 轉手 • chước luân lão thủ 斫輪老手 • chước thủ 斫手 • cung thủ 弓手 • củng thủ 拱手 • cử thủ 舉手 • cức thủ 棘手 • danh thủ 名手 • dao thủ 搖手 • diệu thủ 妙手 • diệu thủ hồi xuân 妙手回春 • dực thủ loại 翼手類 • đả thủ 打手 • đào bất xuất thủ chưởng tâm 逃不出手掌心 • đao phủ thủ 刀斧手 • đáo thủ 到手 • đắc thủ 得手 • địch thủ 敌手 • địch thủ 敵手 • đồ thủ 徒手 • độc thủ 毒手 • đối thủ 对手 • đối thủ 對手 • động thủ 动手 • động thủ 動手 • giả thủ 假手 • hạ thủ 下手 • huề thủ 攜手 • hung thủ 兇手 • hung thủ 凶手 • hữu thủ 右手 • không thủ 空手 • khởi thủ 起手 • lạt thủ 辢手 • liễm thủ 斂手 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手 • nã thủ 拿手 • ngọc thủ 玉手 • nhãn cao thủ đê 眼高手低 • nhân thủ 人手 • nhập thủ 入手 • nhiệt thủ 熱手 • nỗ thủ 弩手 • phách thủ 拍手 • phản thủ 反手 • pháo thủ 炮手 • phân thủ 分手 • phật thủ 佛手 • phó thủ 副手 • phóng thủ 放手 • phù thủ 扶手 • quá thủ 過手 • quốc thủ 國手 • quỷ thủ 鬼手 • sáp thủ 插手 • sinh thủ 生手 • súc thủ 縮手 • tạ thủ 藉手 • tát thủ 撒手 • tâm thủ 心手 • thố thủ bất cập 措手不及 • thủ bút 手筆 • thủ cảo 手稿 • thủ cân 手巾 • thủ chỉ 手指 • thủ chưởng 手掌 • thủ công 手工 • thủ cơ 手機 • thủ dâm 手淫 • thủ đề 手提 • thủ đoạn 手段 • thủ hạ 手下 • thủ lý 手裡 • thủ mạt 手帕 • thủ nghệ 手艺 • thủ nghệ 手藝 • thủ oản 手腕 • thủ pháp 手法 • thủ sách 手冊 • thủ sáo 手套 • thủ tả 手写 • thủ tả 手寫 • thủ thuật 手術 • thủ thương 手枪 • thủ thương 手槍 • thủ tích 手跡 • thủ tích 手迹 • thủ trạc 手鐲 • thủ trạc 手镯 • thủ trượng 手杖 • thủ trửu 手肘 • thủ tục 手續 • thủ tục 手续 • thủ túc 手足 • thủ tự 手字 • thủ tý 手臂 • thúc thủ 束手 • thục thủ 熟手 • thuỷ thủ 水手 • tiêm thủ 纖手 • trác luân lão thủ 斲輪老手 • trợ thủ 助手 • tụ thủ 袖手 • tuỳ thủ 隨手 • tuyển thủ 選手 • tượng thủ 匠手 • vãng thủ 往手 • viện thủ 援手 • xảo thủ 巧手 • xích thủ 赤手 • xoa thủ 叉手 • xúc thủ 觸手