Login
Vietnamese
Home / 近鉄御所線 / 尺土

尺土 (しゃくど)

Chữ hán

  • 土 - thổ, đỗ, độ つち (tsuchi) - ド (do), ト (to) độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土
  • 尺 - chỉ, xích - シャク (shaku) biểu xích 表尺 • chỉ xích 咫尺 • chỉ xích 指尺 • chiếp xích 摺尺 • công xích 公尺 • củ xích 矩尺 • phương xích 方尺 • quan xích 官尺 • quyển xích 捲尺 • vi xích 圍尺 • xích bố 尺布 • xích địa 尺地 • xích độc 尺牘 • xích hoạch 尺蠖 • xích oách 尺蠖 • xích thổ 尺土 • xích thốn 尺寸