Chữ hán
-
尾 - vĩ
お (o) - ビ (bi)
cẩu vĩ thảo 狗尾草 • cẩu vĩ tục điêu 狗尾續貂 • cẩu vĩ tục tiêu 狗尾續貂 • chủ vĩ 麈尾 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • dao vĩ khất lân 搖尾乞憐 • giao vĩ 交尾 • lan vĩ 闌尾 • lan vĩ 阑尾 • lạp vĩ 臘尾 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã vĩ 馬尾 • nguyệt vĩ 月尾 • niên vĩ 年尾 • phượng vĩ 鳳尾 • quyết vĩ 厥尾 • thủ vĩ ngâm 首尾吟 • trạo vĩ 掉尾 • tự vĩ 字尾 • vĩ ba 尾巴 • vĩ đại bất điệu 尾大不掉 • vĩ hành 尾行 • vĩ quân tử 尾君子 • vĩ thanh 尾聲 • vĩ tửu 尾酒
-
久 - cửu
ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
bất cửu 不久 • cửu biệt 久別 • cửu giả bất quy 久假不歸 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • cửu lưu 久留 • cửu ngưỡng 久仰 • cửu vi 久违 • cửu vi 久違 • cửu viễn 久远 • cửu viễn 久遠 • du cửu 悠久 • kinh cửu 經久 • lương cửu 良久 • nại cửu 耐久 • trì cửu 持久 • trường cửu 長久 • vĩnh cửu 永久