Chữ hán
-
科 - khoa
- カ (ka)
á khoa 瘂科 • ân khoa 恩科 • ất khoa 乙科 • bách hợp khoa 百合科 • bách khoa 百科 • bách khoa toàn thư 百科全书 • bách khoa toàn thư 百科全書 • bách khoa từ điển 百科辭典 • châm khoa 針科 • chế khoa 制科 • chuyên khoa 專科 • dự khoa 豫科 • dược khoa 藥科 • đại khoa 大科 • đại việt lịch triều đăng khoa lục 大越歷朝登科錄 • đăng khoa 登科 • giáo khoa 教科 • học khoa 學科 • khoa bảng 科搒 • khoa bảng tiêu kì 科搒標奇 • khoa cử 科舉 • khoa danh 科名 • khoa đẩu 科斗 • khoa đầu 科頭 • khoa đệ 科第 • khoa giáp 科甲 • khoa học 科学 • khoa học 科學 • khoa mục 科目 • khoa tác ốc 科索沃 • khoa trường 科場 • luật khoa 律科 • mạc tư khoa 莫斯科 • ngoại khoa 外科 • nguy khoa 魏科 • nha khoa 牙科 • nhãn khoa 眼科 • nhi khoa 兒科 • nội khoa 內科 • nông khoa 農科 • pháp khoa 法科 • phân khoa 分科 • phụ khoa 婦科 • sản khoa 產科 • sư phạm khoa 師範科 • tân khoa 新科 • thủ khoa 首科 • tiểu đăng khoa 小登科 • tiểu khoa 小科 • văn khoa 文科 • vũ khoa 武科 • y khoa 醫科 • y khoa đại học 醫科大學
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲