Login
Vietnamese
Home / 阪急京都本線 / 崇禅寺

崇禅寺 (そうぜんじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 崇 - sùng あが.める (aga.meru) - スウ (sū) sùng bái 崇拜 • sùng bi 崇碑 • sùng binh 崇兵 • sùng cao 崇高 • sùng do 崇蕕 • sùng đức 崇徳 • sùng hư danh 崇虚名 • sùng kính 崇敬 • sùng lâu 崇樓 • sùng lệ 崇麗 • sùng nhai 崇崖 • sùng phụng 崇奉 • sùng sơn 崇山 • sùng thượng 崇尚 • sùng tín 崇信 • sùng trinh 崇祯 • sùng trinh 崇禎 • sùng trọng 崇重 • sùng văn 崇文 • tôn sùng 尊崇
  • 禅 - thiền, thiện しずか (shizuka), ゆず.る (yuzu.ru) - ゼン (zen), セン (sen) thiện vị 禅位