Login
Vietnamese

川治湯元 (かわじゆもと)

Chữ hán

  • 治 - trì, trị おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su) - ジ (ji), チ (chi) án trị 按治 • âm trị 陰治 • bình trị 平治 • cai trị 該治 • căn trị 根治 • chánh trị kinh tế học 政治經濟學 • chẩn trị 診治 • chính trị 政治 • chính trị gia 政治家 • chính trị phạm 政治犯 • chuyên trị 專治 • cứu trị 究治 • dân trị 民治 • dĩ độc trị độc 以毒治毒 • lại trị 吏治 • nội trị 內治 • pháp trị 法治 • phu trị 敷治 • quản trị 管治 • quảng trị 廣治 • tá trị 佐治 • thịnh trị 盛治 • thống trị 統治 • trị an 治安 • trị bệnh 治病 • trị binh 治兵 • trị bình 治平 • trị gia 治家 • trị hạ 治下 • trị kinh 治經 • trị lí 治理 • trị liệu 治療 • trị loạn 治亂 • trị quốc 治國 • trị sự 治事 • trị tâm 治心 • trị thế 治世 • trị thuỷ 治水 • trị tội 治罪 • trừng trị 懲治 • tự trị 自治 • văn trị 文治
  • 湯 - sương, thang, thãng ゆ (yu) - トウ (tō) ① Ngâm nước nóng, dội nước sôi; ② Như 蕩 (bộ 艹).
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 元 - nguyên もと (moto) - ゲン (gen), ガン (gan) á nguyên 亞元 • cải nguyên 改元 • càn nguyên 乾元 • công nguyên 公元 • đa nguyên 多元 • đại nguyên suý 大元帥 • giải nguyên 解元 • hạ nguyên 下元 • hội nguyên 會元 • khai nguyên 開元 • khôi nguyên 魁元 • kỉ nguyên 紀元 • kiền nguyên 乾元 • kiền nguyên thi tập 乾元詩集 • kỷ nguyên 紀元 • kỷ nguyên 纪元 • mĩ nguyên 美元 • nguyên âm 元音 • nguyên dạ 元夜 • nguyên đán 元旦 • nguyên huân 元勛 • nguyên huân 元勲 • nguyên kiện 元件 • nguyên lão 元老 • nguyên nguyên 元元 • nguyên quán 元舘 • nguyên soái 元帅 • nguyên soái 元帥 • nguyên suý 元帅 • nguyên suý 元帥 • nguyên thủ 元首 • nguyên tịch 元籍 • nguyên tiêu 元宵 • nguyên tố 元素 • nguyên trạng 元狀 • nguyễn trạng nguyên phụng sứ tập 阮狀元奉使集 • nguyên tử 元子 • phục nguyên 复元 • phục nguyên 復元 • tam nguyên 三元 • tây nguyên 西元 • thượng nguyên 上元 • trạng nguyên 状元 • trạng nguyên 狀元 • trung nguyên 中元 • trung nguyên tiết 中元節