Login
Vietnamese
Home / 北松江線 / 川跡

川跡 (かわと)

Chữ hán

  • 跡 - tích あと (ato) - セキ (seki) ấn tích 印跡 • bút tích 筆跡 • chân tích 真跡 • cước tích 腳跡 • di tích 遗跡 • di tích 遺跡 • diệt tích 滅跡 • hình tích 形跡 • kỳ tích 奇跡 • mặc tích 墨跡 • phát tích 發跡 • phấn tích 奮跡 • sự tích 事跡 • sử tích 史跡 • thắng tích 勝跡 • thủ tích 手跡 • tì tích 疵跡 • tích tượng 跡象 • tung tích 踪跡 • tung tích 蹤跡 • tự tích 字跡
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川