Login
Vietnamese

左沢 (あてらざわ)

Chữ hán

  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 左 - tá, tả ひだり (hidari) - サ (sa), シャ (sha) cực tả 極左 • hư tả 虛左 • tả biên 左边 • tả biên 左邊 • tả cận 左近 • tả dực 左翼 • tả đản 左袒 • tả đảng 左黨 • tả đạo 左道 • tả hữu 左右 • tả khuynh 左傾 • tả ngạn 左岸 • tả nhẫm 左衽 • tả phái 左派 • tả truyện 左傳 • tả tư hữu tưởng 左思右想 • tả xung hữu đột 左衝右突