Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR越後線
/
巻
巻 (まき)
Chữ hán
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.
Các tuyến tàu đi qua
JR越後線 (エチゴセン)