Chữ hán
-
盤 - bàn
- バン (ban)
áp tuế bàn 壓歲盤 • bàn cật 盤詁 • bàn cổ 盤古 • bàn cứ 盤據 • bàn du 盤遊 • bàn đà 盤陀 • bàn hoàn 盤桓 • bàn hỗ 盤互 • bàn hu 盤紆 • bàn kết 盤結 • bàn khúc 盤曲 • bàn mã loan cung 盤馬彎弓 • bàn minh 盤銘 • bàn phí 盤費 • bàn san 盤珊 • bàn toàn 盤旋 • bàn tra 盤查 • bàn triền 盤纏 • bàn uất 盤鬱 • bàn vấn 盤問 • bàn vu 盤于 • bôi bàn 杯盤 • địa bàn 地盤 • la bàn 羅盤 • ngọc bàn 玉盤 • phôi bàn 肧盤 • quang bàn 光盤 • thai bàn 胎盤 • toán bàn 算盤 • viên bàn 圓盤
-
常 - thường
つね (tsune), とこ- (toko-) - ジョウ (jō)
an thường 安常 • bình thường 平常 • chánh thường 正常 • chiếu thường 照常 • chính thường 正常 • cư thường 居常 • cương thường 綱常 • dị thường 異常 • điển thường 典常 • gia thường 家常 • luân thường 倫常 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • phi thường 非常 • siêu thường 超常 • tầm thường 寻常 • tầm thường 尋常 • thất thường 失常 • thế thường 世常 • thì thường 时常 • thì thường 時常 • thông thường 通常 • thời thường 时常 • thời thường 時常 • thường dụng 常用 • thường đàm 常談 • thường kinh 常經 • thường lệ 常例 • thường lục 常綠 • thường lục 常绿 • thường nhân 常人 • thường nhật 常日 • thường nhiệm 常任 • thường phục 常服 • thường quy 常規 • thường quy 常规 • thường thức 常識 • thường thường 常常 • thường tình 常情 • thường trú 常駐 • thường trú 常驻 • thường trực 常直 • thường xuyên 常川 • vãng thường 往常 • vô thường 無常