Login
Vietnamese
Home / JR水郡線 / 常陸青柳

常陸青柳 (ひたちあおやぎ)

Chữ hán

  • 柳 - liễu やなぎ (yanagi) - リュウ (ryū) bá lăng chiết liễu 霸陵折柳 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bồ liễu 蒲柳 • chiết liễu 折柳 • dương liễu 杨柳 • dương liễu 楊柳 • hoa liễu 花柳 • liễu bồ 柳蒲 • liễu dương 柳楊 • liễu mi 柳眉 • liễu yêu 柳腰 • sanh liễu 檉柳 • vấn liễu 問柳
  • 陸 - lục おか (oka) - リク (riku), ロク (roku) cựu đại lục 舊大陸 • đại lục 大陸 • đăng lục 登陸 • hải lục 海陸 • lục chiến 陸戰 • lục li 陸離 • lục lộ 陸路 • lục lương 陸梁 • lục quân 陸軍 • lục trầm 陸沉 • lục trình 陸程 • lục tục 陸續 • lục vân tiên 陸雲仙 • nội lục 內陸 • tân đại lục 新大陸 • thuỷ lục 水陸 • thuỷ lục đạo tràng 水陸道場 • thuỷ lục pháp hội 水陸法會 • thuỷ lục trai 水陸齋
  • 常 - thường つね (tsune), とこ- (toko-) - ジョウ (jō) an thường 安常 • bình thường 平常 • chánh thường 正常 • chiếu thường 照常 • chính thường 正常 • cư thường 居常 • cương thường 綱常 • dị thường 異常 • điển thường 典常 • gia thường 家常 • luân thường 倫常 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • phi thường 非常 • siêu thường 超常 • tầm thường 寻常 • tầm thường 尋常 • thất thường 失常 • thế thường 世常 • thì thường 时常 • thì thường 時常 • thông thường 通常 • thời thường 时常 • thời thường 時常 • thường dụng 常用 • thường đàm 常談 • thường kinh 常經 • thường lệ 常例 • thường lục 常綠 • thường lục 常绿 • thường nhân 常人 • thường nhật 常日 • thường nhiệm 常任 • thường phục 常服 • thường quy 常規 • thường quy 常规 • thường thức 常識 • thường thường 常常 • thường tình 常情 • thường trú 常駐 • thường trú 常驻 • thường trực 常直 • thường xuyên 常川 • vãng thường 往常 • vô thường 無常
  • 青 - thanh あお (ao), あお- (ao-), あお.い (ao.i) - セイ (sei), ショウ (shō) bạch xỉ thanh mi 白齒青眉 • bán thanh bán hoàng 半青半黃 • đan thanh 丹青 • đạp thanh 踏青 • hãn thanh 汗青 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • niên thanh 年青 • ráng thanh 絳青 • sơn thanh 山青 • thanh hải 青海 • thanh khâm 青襟 • thanh không 青空 • thanh lâu 青樓 • thanh nhãn 青眼 • thanh niên 青年 • thanh oa 青蛙 • thanh phù 青蚨 • thanh sam 青衫 • thanh sơn 青山 • thanh sử 青史 • thanh thiên 青天 • thanh vân 青雲 • thanh xuân 青春 • thanh y 青衣 • thiên thanh 天青 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫

Các tuyến tàu đi qua