Login
Vietnamese

幌向 (ほろむい)

Chữ hán

  • 向 - hướng, hưởng む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i) - コウ (kō) (văn) ① Hướng dẫn; ② Hướng về (như 向, bộ 口); ③ Như 響 (bộ 音), 饗 (bộ 食).
  • 幌 - hoảng ほろ (horo), とばり (tobari) - コウ (kō) trang hoảng tử 裝幌子