Chữ hán
-
向 - hướng, hưởng
む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i) - コウ (kō)
(văn) ① Hướng dẫn;
② Hướng về (như 向, bộ 口);
③ Như 響 (bộ 音), 饗 (bộ 食).
-
幌 - hoảng
ほろ (horo), とばり (tobari) - コウ (kō)
trang hoảng tử 裝幌子