Login
Vietnamese
Home / JR留萌本線 / 幌糠

幌糠 (<nil>)

Chữ hán

  • 糠 - khang ぬか (nuka) - コウ (kō) khang thị 糠巿 • tao khang 糟糠
  • 幌 - hoảng ほろ (horo), とばり (tobari) - コウ (kō) trang hoảng tử 裝幌子

Các tuyến tàu đi qua