Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR総武本線
/
干潟
干潟 (ひがた)
Chữ hán
潟 - tích
かた (kata), -がた (-gata) - セキ (seki)
Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.
干 - can, cán
ほ.す (ho.su), ほ.し- (ho.shi-), -ぼ.し (-bo.shi), ひ.る (hi.ru) - カン (kan)
cán bộ 干部 • cán sự 干事 • tài cán 才干
Các tuyến tàu đi qua
JR総武本線 (ソウブホンセン)