Login
Vietnamese
Home / JR芸備線 / 平子

平子 (ひらこ)

Chữ hán

  • 子 - tí, tý, tử こ (ko), -こ (-ko), ね (ne) - シ (shi), ス (su), ツ (tsu) á tử 亞子 • á tử cật hoàng liên 啞子吃黃連 • ác tử 惡子 • ai tử 哀子 • an tử 安子 • ấm tử 蔭子 • ẩm tử 飲子 • ẩn quân tử 隱君子 • bá tử 靶子 • bác sĩ đệ tử 博士弟子 • bạch phụ tử 白附子 • bại tử 敗子 • bán điếu tử 半弔子 • bán tử 半子 • bảng tử 牓子 • bàng tử 膀子 • bào quyết tử 尥蹶子 • bao tử 包子 • bào tử 孢子 • bào tử 胞子 • bào tử trùng 胞子蟲 • bất nhập hổ huyệt yên đắc hổ tử 不入虎穴焉得虎子 • bỉ tử 佊子 • biệt tử 別子 • biểu tử 婊子 • biểu tử 表子 • bồ đề tử 菩提子 • bồ oa tử 蒲窩子 • bối tử 貝子 • cá tử 个子 • cá tử 個子 • can tử 乾子 • cao lương chi tử 膏粱之子 • cao lương tử đệ 膏粱子弟 • cảo tử 稿子 • châu tử 珠子 • chi tử 支子 • chi tử 梔子 • chu tử 舟子 • chuế tử 贅子 • chủng tử 種子 • chử đồng tử 渚童子 • chư tử 諸子 • cô ai tử 孤哀子 • cô tử 姑子 • cô tử 孤子 • công tử 公子 • cốt tử 骨子 • cúc tử 鞠子 • cùng tử 窮子 • cự tử 巨子 • cử tử 舉子 • cự tử 鉅子 • cữu tử 舅子 • dạng tử 樣子 • dao tử 窯子 • di phúc tử 遺腹子 • di tử 姨子 • di tử 胰子 • diệp tử 葉子 • do tử 猶子 • du tử 油子 • du tử 游子 • du tử 遊子 • dụng tử 用子 • dư tử 餘子 • dưỡng tử 養子 • đà tử 駝子 • đạn tử 撣子 • đãng tử 蕩子 • đào tử 桃子 • đẳng tử 戥子 • đầu tử 骰子 • đầu tử tiền 頭子錢 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • đệ tử 弟子 • đích tử 嫡子 • điện tử 電子 • điện tử bưu kiện 電子郵件 • điếu bàng tử 弔膀子 • điếu tảng tử 吊嗓子 • đồng tử 瞳子 • đồng tử 童子 • giả tử 假子 • giảo tử 餃子 • giới tử 芥子 • hạ bối tử 下輩子 • hạch tử 核子 • hài tử 孩子 • hàm tử 菡子 • hán tử 漢子 • háo tử 耗子 • hạt tử 瞎子 • hí tử 戲子 • hiếu tử 孝子 • hoa tử 划子 • hoa tử 花子 • hoàng thái tử 皇太子 • hoàng tử 皇子 • hồ đồi tử 胡頹子 • hồ đồi tử 胡颓子 • hữu lưỡng hạ tử 有兩下子 • kế tử 繼子 • kê tử 雞子 • khoái tử 筷子 • khổ luyện tử 苦楝子 • khổng tử 孔子 • khuyển tử 犬子 • khương tử nha 姜子牙 • kiện tử 毽子 • kim linh tử 金鈴子 • kim linh tử 金铃子 • lãng tử 浪子 • lão du tử 老油子 • lão tử 老子 • lê ngưu chi tử 犁牛之子 • liên tử 蓮子 • liệu quệ tử 尥蹶子 • lợi tử 利子 • luyến tử 㝈子 • mãn tử 滿子 • mạnh tử 孟子 • mặc tử 墨子 • mẫu tử 母子 • mị tử 媚子 • nam tử 男子 • não tử 腦子 • nạp tử 衲子 • nghĩa tử 义子 • nghĩa tử 義子 • nghịch tử 逆子 • nghiệp tử 孼子 • ngoại tử 外子 • ngũ vị tử 五味子 • nguỵ quân tử 偽君子 • nguyên tử 元子 • nguyên tử 原子 • nguyên tử năng 原子能 • ngư tử 魚子 • nhân diện tử 人面子 • nhân diện tử 人靣子 • nhân tử 因子 • nhất bối tử 一輩子 • nhi tử 儿子 • nhi tử 兒子 • nhụ tử 孺子 • nhưỡng tử 壤子 • nội tử 內子 • nữ tử 女子 • nương tử 娘子 • ốc tử 屋子 • phân tử 分子 • phật tử 佛子 • phỉ tử 榧子 • phiến tử 騙子 • phong tử 烽子 • phu tử 夫子 • phụ tử 父子 • phụ tử 附子 • quá phòng tử 過房子 • quách tử nghi phú 唬子儀賦 • quan tử 冠子 • quản tử 管子 • quang đầu tử 光頭子 • quát tử 聒子 • quân tử 君子 • quân tử hoa 君子花 • quật lỗi tử 窟儡子 • quốc tử 國子 • quốc tử giám 國子監 • quốc tử tế tửu 國子祭酒 • quốc tử tư nghiệp 國子司業 • quỷ cốc tử 鬼谷子 • quý tử 季子 • quý tử 貴子 • quỷ tử 鬼子 • quy tử 龜子 • sa tử 痧子 • sá tử 耍子 • sam tử 衫子 • sáo tử 哨子 • sao tử 梢子 • sát tử 察子 • sĩ quân tử 士君子 • sĩ tử 士子 • sơn tra tử 山查子 • sử quân tử 史君子 • sư tử 狮子 • sư tử 獅子 • sư tử hống 獅子吼 • tài tử 才子 • tang tử 桑子 • táo tử 臊子 • tắc tử 稷子 • tặc tử 賊子 • tây tử 西子 • tế tử 壻子 • thái tử 太子 • thám tử 探子 • thần tử 臣子 • thế tử 世子 • thê tử 妻子 • thích tử 釋子 • thiên tiên tử 天仙子 • thiên tử 天子 • thuỷ kê tử 水雞子 • thuỷ kê tử 水鸡子 • thứ tử 庶子 • tiên tử 仙子 • tiên tử 先子 • tiết tử 楔子 • tòng tử 從子 • tôn tử 孙子 • tôn tử 孫子 • trác tử 桌子 • trang hoảng tử 裝幌子 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻 • trĩ tử 稚子 • trọng tử 仲子 • trung tử 中子 • trủng tử 冢子 • trưởng tử 長子 • tục tử 俗子 • tử âm 子音 • tử cung 子宮 • tử đệ 子弟 • tử kim 子金 • tử nữ 子女 • tử phòng 子房 • tử quy 子規 • tử quy 子规 • tử số 子數 • tử tằng 子层 • tử tằng 子層 • tử tôn 子孙 • tử tôn 子孫 • tử tức 子媳 • vĩ quân tử 尾君子 • vị tử 位子 • viện tử 院子 • xích tử 赤子 • xoát tử 刷子 • ỷ tử 椅子 • yến tử 燕子 • yểu tử 殀子 • yêu tử 腰子
  • 平 - biền, bình たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō) bão bất bình 抱不平 • bắc bình 北平 • bất bình 不平 • bất bình đẳng 不平等 • bình an 平安 • bình bạch 平白 • bình bản 平板 • bình bình 平平 • bình chánh 平正 • bình chính 平正 • bình chuẩn 平準 • bình chương 平章 • bình dân 平民 • bình dị 平易 • bình diễn 平衍 • bình diện 平面 • bình doãn 平允 • bình dương 平陽 • bình đạm 平淡 • bình đán 平旦 • bình đẳng 平等 • bình địa 平地 • bình địa ba đào 平地波濤 • bình định 平定 • bình giá 平價 • bình giao 平交 • bình hành 平行 • bình hành 平衡 • bình hoà 平和 • bình hoành 平衡 • bình hoạt 平滑 • bình khang 平康 • bình khoáng 平曠 • bình không 平空 • bình kiên dư 平肩輿 • bình mễ 平米 • bình minh 平明 • bình nghị 平議 • bình ngọ 平午 • bình ngô đại cáo 平吳大告 • bình nguyên 平原 • bình nhân 平人 • bình nhất 平一 • bình nhật 平日 • bình nhuỡng 平壤 • bình nhưỡng 平壤 • bình niên 平年 • bình oa 平鍋 • bình oa 平锅 • bình ổn 平稳 • bình ổn 平穩 • bình phàm 平凡 • bình phản 平反 • bình phân 平分 • bình phòng 平房 • bình phục 平復 • bình phục 平服 • bình phương 平方 • bình quân 平均 • bình quyền 平權 • bình sinh 平生 • bình tâm 平心 • bình thản 平坦 • bình thanh 平聲 • bình thân 平身 • bình thế 平世 • bình thì 平時 • bình thị 平視 • bình thời 平時 • bình thuận 平順 • bình thường 平常 • bình tích 平昔 • bình tín 平信 • bình tĩnh 平静 • bình tĩnh 平靜 • bình tố 平素 • bình trắc 平仄 • bình trị 平治 • cao bình 高平 • công bình 公平 • gia bình 嘉平 • hoà bình 和平 • hoành bình 橫平 • lộng bình 弄平 • lục sắc hoà bình tổ chức 綠色和平組織 • nam bình 南平 • ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập 御製剿平南圻賊寇詩集 • ninh bình 寧平 • quảng bình 廣平 • quân bình 均平 • sinh bình 生平 • thái bình 太平 • thái bình dương 太平洋 • thanh bình 淸平 • thanh bình 清平 • thăng bình 升平 • thăng bình 昇平 • thuỷ bình 水平 • trì bình 持平 • trị bình 治平 • vĩnh bình 永平

Các tuyến tàu đi qua