Login
Vietnamese

幸 (さいわい)

Chữ hán

  • 幸 - hạnh さいわ.い (saiwa.i), さち (sachi), しあわ.せ (shiawa.se) - コウ (kō) bất hạnh 不幸 • du hạnh 游幸 • hạnh hảo 幸好 • hạnh khuy 幸虧 • hạnh ngộ 幸遇 • hạnh phúc 幸福 • hạnh thần 幸臣 • hạnh thục ca 幸蜀歌 • hạnh vận 幸运 • hạnh vận 幸運 • hân hạnh 欣幸 • sủng hạnh 寵幸 • vạn hạnh 萬幸 • vinh hạnh 榮幸 • vinh hạnh 荣幸