Chữ hán
-
坂 - bản, phản
さか (saka) - ハン (han)
Sườn núi. Cũng đọc Bản.
-
庭 - thính, đình
にわ (niwa) - テイ (tei)
a căn đình 阿根庭 • biên đình 邊庭 • cung đình 宮庭 • dịch đình 掖庭 • đình huấn 庭訓 • đình liệu 庭燎 • đình trưởng 庭長 • đình trưởng 庭长 • đình vi 庭爲 • đình viên 庭园 • đình viên 庭園 • đình viện 庭院 • động đình 洞庭 • gia đình 家庭 • kính đình 徑庭 • long đình 龍庭 • nội đình 內庭 • pháp đình 法庭 • sảnh đình 廳庭 • thiên đình 天庭 • tiểu gia đình 小家庭 • triều đình 朝庭 • trung đình 中庭 • tụng đình 訟庭 • xu đình 趨庭 • xuân đình 椿庭