Login
Vietnamese

延岡 (のべおか)

Chữ hán

  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 延 - diên, duyên の.びる (no.biru), の.べる (no.beru), の.べ (no.be), の.ばす (no.basu) - エン (en) duyên hoãn 延緩 • duyên hoãn 延缓 • duyên kỳ 延期 • duyên thân 延伸 • duyên trì 延迟 • duyên trì 延遲 • duyên trường 延長 • duyên trường 延长 • duyên tục 延續 • duyên tục 延续