Chữ hán
-
延 - diên, duyên
の.びる (no.biru), の.べる (no.beru), の.べ (no.be), の.ばす (no.basu) - エン (en)
duyên hoãn 延緩 • duyên hoãn 延缓 • duyên kỳ 延期 • duyên thân 延伸 • duyên trì 延迟 • duyên trì 延遲 • duyên trường 延長 • duyên trường 延长 • duyên tục 延續 • duyên tục 延续
-
徳 - đức
- トク (toku)
hồng đức 洪徳 • hồng đức quốc âm thi tập 洪徳國音詩集 • hồng đức thi tập 洪徳詩集 • mĩ đức 美徳 • minh đức 明徳 • phị đức 俷徳 • phụ đức 負徳 • phúc đức 福徳 • phượng đức 鳳徳 • sùng đức 崇徳 • tài đức 才徳 • tam đạt đức 三達徳 • thất đức 失徳 • thượng đức 上徳 • tích đức 積徳 • tiềm đức 潛徳 • tứ đức 四徳 • tự đức thánh chế thi văn 嗣徳聖製詩文