Login
Vietnamese
Home / JR津山線 / 弓削

弓削 (ゆげ)

Chữ hán

  • 削 - sảo, tước けず.る (kezu.ru), はつ.る (hatsu.ru), そ.ぐ (so.gu) - サク (saku) bác tước 剝削 • tước đoạt 削奪 • tước giảm 削減 • tước nhược 削弱
  • 弓 - cung ゆみ (yumi) - キュウ (kyū) bàn mã loan cung 盤馬彎弓 • bôi cung xà ảnh 杯弓蛇影 • chạ cung 柘弓 • cung cừu 弓裘 • cung hài 弓鞋 • cung hình 弓形 • cung nhân 弓人 • cung nỗ 弓弩 • cung thỉ 弓矢 • cung thủ 弓手 • đạn cung 弹弓 • đạn cung 彈弓 • kiếm cung 劍弓 • kinh cung chi điểu 驚弓之鳥 • lương cung 良弓 • xà cung 蛇弓

Các tuyến tàu đi qua