Login
Vietnamese
Home / JR石北本線 / 当麻

当麻 (とうま)

Chữ hán

  • 麻 - ma あさ (asa) - マ (ma), マア (mā) á ma 亚麻 • á ma 亞麻 • bạch ma 白麻 • bề ma 蓖麻 • chi ma 脂麻 • chi ma 芝麻 • du ma 油麻 • đại ma 大麻 • hoả ma 火麻 • hồ ma 胡麻 • ma bố 麻布 • ma chẩn 麻疹 • ma hoàng 麻黃 • ma kiểm 麻臉 • ma phiền 麻煩 • ma phong 麻瘋 • tầm ma 荨麻 • tầm ma 蕁麻 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻 • trữ ma 苧麻 • tỳ ma 蓖麻
  • 当 - đang, đáng, đương あ.たる (a.taru), あ.たり (a.tari), あ.てる (a.teru), あ.て (a.te), まさ.に (masa.ni), まさ.にべし (masa.nibeshi) - トウ (tō) đảm đương 担当 • đắc đương 得当 • đương diện 当靣 • đương đại 当代 • đương nhiên 当然 • đương sơ 当初 • đương thì 当时 • đương thời 当时 • đương tức 当即 • môn đương hộ đối 门当户对 • tương đương 相当 • ưng đương 应当
  • 当 - đang, đáng, đương あ.たる (a.taru), あ.たり (a.tari), あ.てる (a.teru), あ.て (a.te), まさ.に (masa.ni), まさ.にべし (masa.nibeshi) - トウ (tō) đảm đương 担当 • đắc đương 得当 • đương diện 当靣 • đương đại 当代 • đương nhiên 当然 • đương sơ 当初 • đương thì 当时 • đương thời 当时 • đương tức 当即 • môn đương hộ đối 门当户对 • tương đương 相当 • ưng đương 应当

Các tuyến tàu đi qua