Chữ hán
-
影 - ảnh
かげ (kage) - エイ (ei)
ám ảnh 暗影 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • ảnh bích 影壁 • ảnh cái 影戤 • ảnh đăng 影燈 • ảnh đường 影堂 • ảnh hí 影戲 • ảnh hưởng 影响 • ảnh hưởng 影響 • ảnh sự 影事 • ảnh tượng 影像 • ảnh tượng 影象 • ảo ảnh 幻影 • bác ảnh 搏影 • bán ảnh 半影 • bào ảnh 泡影 • bổ ảnh 捕影 • bộ ảnh nã phong 捕影拿風 • bối ảnh 背影 • bôi cung xà ảnh 杯弓蛇影 • cấp ảnh 急影 • câu ảnh 駒影 • chích ảnh 隻影 • cố ảnh tự liên 顧影自憐 • cô thân chích ảnh 孤身隻影 • điện ảnh 电影 • điện ảnh 電影 • điếu ảnh 弔影 • huyễn ảnh 幻影 • nguyệt ảnh 月影 • nhân ảnh 人影 • nhiếp ảnh 摄影 • nhiếp ảnh 攝影 • tạm ảnh 暫影 • trắc ảnh 測影 • viên ảnh 圓影 • viễn ảnh 遠影 • vô ảnh 無影
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野