Login
Vietnamese

御厨 (みくりや)

Chữ hán

  • 厨 - trù くりや (kuriya) - シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū) trù phòng 厨房 • trù sư 厨师 • trù ty 厨司
  • 御 - ngữ, ngự, nhạ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go) Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.