Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
西九州線(伊万里~佐世保)
/
御厨
御厨 (みくりや)
Chữ hán
厨 - trù
くりや (kuriya) - シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
trù phòng 厨房 • trù sư 厨师 • trù ty 厨司
御 - ngữ, ngự, nhạ
おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.
Các tuyến tàu đi qua
西九州線(伊万里~佐世保) (ニシキュウシュウセン)
JR東海道本線(熱海~浜松) (トウカイドウホンセン)