Login
Vietnamese
Home / 名鉄広見線 / 御嵩

御嵩 (みたけ)

Chữ hán

  • 嵩 - tung かさ (kasa), かさ.む (kasa.mu), たか.い (taka.i) - スウ (sū), シュウ (shū) tung hô 嵩呼
  • 御 - ngữ, ngự, nhạ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go) Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.