Login
Vietnamese
Home / JR東西線 / 御幣島

御幣島 (みてじま)

Chữ hán

  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 幣 - tệ ぬさ (nusa) - ヘイ (hei) bì tệ 皮幣 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • chỉ tệ 紙幣 • chủ tệ 主幣 • hoá tệ 貨幣 • nạp tệ 納幣 • nguỵ tệ 偽幣 • quốc tệ 國幣 • quốc tế hoá tệ cơ kim tổ chức 國際貨幣基金組織 • tệ chế 幣制 • tệ trị 幣值 • tiền tệ 錢幣
  • 御 - ngữ, ngự, nhạ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go) Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.

Các tuyến tàu đi qua