Login
Vietnamese

徳永 (とくなが)

Chữ hán

  • 永 - vĩnh, vịnh なが.い (naga.i) - エイ (ei) ① (văn) Dài: 江之永矣 Sông Trường Giang dài (Thi Kinh); ② Lâu dài, mãi mãi: 永遠 Vĩnh viễn, mãi mãi; 永爲儀則 Mãi mãi làm phép tắc, trở thành phép tắc lâu dài (Sử kí: Tần Thuỷ hoàng bản kỉ); ③ (văn) [đọc vịnh] Đọc hoặc ca hát với điệu trầm bổng (dùng như 咏, bộ 口).
  • 徳 - đức - トク (toku) hồng đức 洪徳 • hồng đức quốc âm thi tập 洪徳國音詩集 • hồng đức thi tập 洪徳詩集 • mĩ đức 美徳 • minh đức 明徳 • phị đức 俷徳 • phụ đức 負徳 • phúc đức 福徳 • phượng đức 鳳徳 • sùng đức 崇徳 • tài đức 才徳 • tam đạt đức 三達徳 • thất đức 失徳 • thượng đức 上徳 • tích đức 積徳 • tiềm đức 潛徳 • tứ đức 四徳 • tự đức thánh chế thi văn 嗣徳聖製詩文