Login
Vietnamese
Home / 粟生線 / 志染

志染 (しじみ)

Chữ hán

  • 志 - chí シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi) bạc chí 薄志 • chí hạnh 志行 • chí hướng 志向 • chí khí 志氣 • chí nguyện 志願 • chí sĩ 志士 • chí thú 志趣 • cương chí 彊志 • dị chí 異志 • dư địa chí 輿地志 • đại chí 大志 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đại nam nhất thống chí 大南一統志 • đắc chí 得志 • địa chí 地志 • điển chí 典志 • đoản chí 短志 • đốc chí 篤志 • đồng chí 同志 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • gia định thông chí 嘉定通志 • hải dương chí lược 海陽志略 • hoàng lê nhất thống chí 皇黎一統志 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • hữu chí 有志 • hữu chí cánh thành 有志竟成 • khoái chí 快志 • kiên chí 堅志 • kiều chí 喬志 • lập chí 立志 • mộ chí 墓志 • nhật chí 日志 • nhuệ chí 鋭志 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quyết chí 決志 • sính chí 逞志 • sính chí 騁志 • sơ chí 初志 • tài chí 才志 • táng chí 喪志 • tạp chí 雜志 • tâm chí 心志 • thất chí 失志 • thích chí 適志 • tiềm chí 潛志 • tiêu chí 标志 • tiêu chí 標志 • toả chí 挫志 • toại chí 遂志 • tráng chí 壯志 • viễn chí 遠志 • ý chí 意志
  • 染 - nhiễm そ.める (so.meru), -ぞ.め (-zo.me), -ぞめ (-zome), そ.まる (so.maru), し.みる (shi.miru), -じ.みる (-ji.miru), し.み (shi.mi), -し.める (-shi.meru) - セン (sen) ái nhiễm 愛染 • cảm nhiễm 感染 • nhẫm nhiễm 荏染 • nhiễm dịch 染疫 • nhiễm hoá 染化 • nhiễm liệu 染料 • nhiễm ô 染污 • nhiễm sắc 染色 • nhiễm tập 染習 • nhiễm thảo 染草 • nhiễm trùng 染蟲 • nhu nhiễm 濡染 • ô nhiễm 汙染 • ô nhiễm 污染 • tẩm nhiễm 浸染 • tập nhiễm 習染 • thâm nhiễm 深染 • tiêm nhiễm 漸染 • triêm nhiễm 沾染 • truyền nhiễm 传染 • truyền nhiễm 傳染

Các tuyến tàu đi qua