Login
Vietnamese
Home / JR和歌山線 / 志都美

志都美 (しずみ)

Chữ hán

  • 志 - chí シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi) bạc chí 薄志 • chí hạnh 志行 • chí hướng 志向 • chí khí 志氣 • chí nguyện 志願 • chí sĩ 志士 • chí thú 志趣 • cương chí 彊志 • dị chí 異志 • dư địa chí 輿地志 • đại chí 大志 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đại nam nhất thống chí 大南一統志 • đắc chí 得志 • địa chí 地志 • điển chí 典志 • đoản chí 短志 • đốc chí 篤志 • đồng chí 同志 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • gia định thông chí 嘉定通志 • hải dương chí lược 海陽志略 • hoàng lê nhất thống chí 皇黎一統志 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • hữu chí 有志 • hữu chí cánh thành 有志竟成 • khoái chí 快志 • kiên chí 堅志 • kiều chí 喬志 • lập chí 立志 • mộ chí 墓志 • nhật chí 日志 • nhuệ chí 鋭志 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quyết chí 決志 • sính chí 逞志 • sính chí 騁志 • sơ chí 初志 • tài chí 才志 • táng chí 喪志 • tạp chí 雜志 • tâm chí 心志 • thất chí 失志 • thích chí 適志 • tiềm chí 潛志 • tiêu chí 标志 • tiêu chí 標志 • toả chí 挫志 • toại chí 遂志 • tráng chí 壯志 • viễn chí 遠志 • ý chí 意志
  • 美 - mĩ, mỹ うつく.しい (utsuku.shii) - ビ (bi), ミ (mi) bắc mỹ 北美 • hoàn mỹ 完美 • lạp mỹ 拉美 • mỹ châu 美洲 • mỹ quốc 美国 • mỹ quốc 美國 • mỹ thuật 美術 • nam mỹ 北美 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • phì mỹ 肥美 • thẩm mỹ 审美 • thẩm mỹ 審美 • trung mỹ 中美 • ưu mỹ 优美 • ưu mỹ 優美
  • 都 - đô みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu) bá đô 伯都 • bồi đô 陪都 • cải đô 改都 • cố đô 故都 • cựu đô 舊都 • danh đô 名都 • đế đô 帝都 • định đô 定都 • đô đốc 都督 • đô hộ 都護 • đô hội 都會 • đô thị 都巿 • đô thị 都市 • đông đô 東都 • kinh đô 京都 • minh đô vương 明都王 • phó đô đốc 副都督 • phó đô ngự sử 副都御史 • quốc đô 國都 • tây đô 西都 • thiên đô 遷都 • thủ đô 首都

Các tuyến tàu đi qua